Bóng đá, Belarus: Slutsk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Slutsk
Sân vận động:
Stadyen Haradski
(Slutsk)
Sức chứa:
2 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Branovets Ilya
34
20
1800
0
0
1
0
44
Shpakovski Denis
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bylinkin Nikita
25
25
2205
0
1
6
0
2
Karpenya Vladislav
23
7
283
0
0
0
0
18
Martyanov Grigori
22
11
978
0
0
2
0
15
Rum Andrei
22
21
785
0
0
1
0
9
Sychev Vladislav
22
27
1638
2
1
5
0
77
Yurin Ivan
26
16
932
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bougnone Arthur
24
9
722
0
0
1
0
78
Kovalevich Vladislav
24
8
449
1
0
1
0
43
Kurlovich Vadim
32
25
2140
2
2
3
0
5
Mikhnyuk Ivan
21
24
2115
0
0
0
0
7
Pushnyakov Sergey
31
26
2313
5
4
3
0
6
Sachkovskiy Mikhail
22
15
887
0
1
3
0
16
Semenov Aleksey
21
13
1084
0
0
3
1
17
Tishurov Ilya
20
23
769
1
1
4
0
23
Yarotski Yaroslav
28
9
505
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Achapovskiy Arseniy
21
16
605
0
0
0
0
29
Dubinets Ilya
20
21
1333
1
1
2
0
19
Gritskevich Roman
16
1
3
0
0
0
0
11
Melnikov Nikita
27
27
1687
3
3
1
1
14
Solovyov Andrey
17
4
125
0
0
0
0
10
Tsepenkov Kirill
20
13
1108
5
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gurinovich Aleksandr
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Branovets Ilya
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bylinkin Nikita
25
2
180
0
0
0
0
18
Martyanov Grigori
22
1
82
0
0
0
0
15
Rum Andrei
22
2
43
0
0
0
0
9
Sychev Vladislav
22
2
170
3
0
0
0
77
Yurin Ivan
26
2
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andrievsky Artem
20
1
11
1
0
0
0
78
Kovalevich Vladislav
24
2
169
0
0
0
0
43
Kurlovich Vadim
32
2
139
0
0
0
0
5
Mikhnyuk Ivan
21
2
180
0
0
0
0
7
Pushnyakov Sergey
31
1
82
1
0
0
0
16
Semenov Aleksey
21
2
180
0
0
0
0
17
Tishurov Ilya
20
2
36
0
0
0
0
23
Yarotski Yaroslav
28
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Achapovskiy Arseniy
21
1
9
0
0
0
0
10
Artemchik Alexander
20
1
11
0
0
0
0
29
Dubinets Ilya
20
1
72
0
0
0
0
11
Melnikov Nikita
27
2
180
0
0
0
0
10
Tsepenkov Kirill
20
2
154
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gurinovich Aleksandr
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Branovets Ilya
34
22
1980
0
0
1
0
1
Perov Daniil
22
0
0
0
0
0
0
44
Shpakovski Denis
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bylinkin Nikita
25
27
2385
0
1
6
0
2
Karpenya Vladislav
23
7
283
0
0
0
0
18
Martyanov Grigori
22
12
1060
0
0
2
0
15
Rum Andrei
22
23
828
0
0
1
0
9
Sychev Vladislav
22
29
1808
5
1
5
0
77
Yurin Ivan
26
18
1034
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andrievsky Artem
20
1
11
1
0
0
0
8
Bougnone Arthur
24
9
722
0
0
1
0
78
Kovalevich Vladislav
24
10
618
1
0
1
0
43
Kurlovich Vadim
32
27
2279
2
2
3
0
5
Mikhnyuk Ivan
21
26
2295
0
0
0
0
7
Pushnyakov Sergey
31
27
2395
6
4
3
0
6
Sachkovskiy Mikhail
22
15
887
0
1
3
0
16
Semenov Aleksey
21
15
1264
0
0
3
1
17
Tishurov Ilya
20
25
805
1
1
4
0
23
Yarotski Yaroslav
28
10
514
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Achapovskiy Arseniy
21
17
614
0
0
0
0
10
Artemchik Alexander
20
1
11
0
0
0
0
29
Dubinets Ilya
20
22
1405
1
1
2
0
19
Gritskevich Roman
16
1
3
0
0
0
0
11
Melnikov Nikita
27
29
1867
3
3
1
1
14
Solovyov Andrey
17
4
125
0
0
0
0
10
Tsepenkov Kirill
20
15
1262
8
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gurinovich Aleksandr
39