Bóng đá, châu Âu: Slovenia U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Slovenia U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Znuderl Tai
17
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anzelj Bine
18
2
91
0
0
0
0
7
Bendra Kristjan
18
3
186
0
0
0
0
6
Golic Lovro
18
3
270
0
0
2
0
5
Kerin Mark
17
3
270
0
0
0
0
3
Obric Relja
18
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hrvatin Rene
17
3
265
0
2
1
0
19
Jelen Jasa
18
3
52
0
0
0
0
21
Koren Nal
18
2
53
0
0
0
0
20
Kranjcic Gal
18
3
123
0
0
0
0
8
Pejicic David
17
3
221
1
0
0
0
10
Topalovic Luka
18
3
245
2
0
0
0
18
Zabukovnik Aljaz
18
1
64
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dovzan Karahodzic Luka
18
3
194
0
1
0
0
11
Grlic Niko
18
3
79
0
0
1
0
9
Mlakar Luka
18
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brecko Miso
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Blazic Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
Jovanovic Lan
18
0
0
0
0
0
0
12
Maticic Benjamin
17
0
0
0
0
0
0
1
Znuderl Tai
17
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anzelj Bine
18
2
91
0
0
0
0
Bajc Matic
18
0
0
0
0
0
0
7
Bendra Kristjan
18
3
186
0
0
0
0
15
Bilac Max
17
0
0
0
0
0
0
4
Bohinc Lev
18
0
0
0
0
0
0
5
Drobnic Dominik
17
0
0
0
0
0
0
6
Golic Lovro
18
3
270
0
0
2
0
Jusic Leo
18
0
0
0
0
0
0
2
Kahvedzic Haris
18
0
0
0
0
0
0
5
Kerin Mark
17
3
270
0
0
0
0
20
Lorbek Anej
18
0
0
0
0
0
0
3
Obric Relja
18
3
270
0
0
1
0
8
Osterc Niko
17
0
0
0
0
0
0
16
Sabotic Tais
17
0
0
0
0
0
0
2
Tomsic Mark
18
0
0
0
0
0
0
16
Voglar Nik
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hrvatin Rene
17
3
265
0
2
1
0
19
Jelen Jasa
18
3
52
0
0
0
0
21
Koren Nal
18
2
53
0
0
0
0
20
Kranjcic Gal
18
3
123
0
0
0
0
8
Pejicic David
17
3
221
1
0
0
0
10
Topalovic Luka
18
3
245
2
0
0
0
Vrabec Matevz
18
0
0
0
0
0
0
18
Zabukovnik Aljaz
18
1
64
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dovzan Karahodzic Luka
18
3
194
0
1
0
0
11
Grlic Niko
18
3
79
0
0
1
0
19
Jakupovic Aldin
18
0
0
0
0
0
0
Kojzek Erik
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
18
0
0
0
0
0
0
Kurtovic Kenan
17
0
0
0
0
0
0
9
Mlakar Luka
18
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brecko Miso
40