Bóng đá, Slovakia: Slovan Bratislava trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Slovan Bratislava
Sân vận động:
Tehelné pole
(Bratislava)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Takac Dominik
25
7
630
0
0
1
0
31
Trnovsky Martin
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajric Kenan
29
10
729
0
0
3
0
28
Blackman Cesar
26
10
628
0
1
1
0
4
Kashia Guram
Thẻ vàng
37
10
739
1
0
1
0
17
Medvedev Jurij
28
9
703
0
0
0
0
25
Pauschek Lukas
31
3
121
0
0
0
0
2
Voet Siemen
24
9
636
0
1
0
0
27
Vojtko Matus
24
8
571
0
0
2
0
6
Wimmer Kevin
Chấn thương
32
8
436
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barseghyan Tigran
31
13
1086
10
3
2
0
26
Gajdos Artur
20
6
310
0
1
0
0
77
Ignatenko Danylo
27
7
373
0
0
2
0
33
Kucka Juraj
Chấn thương đầu gối
37
2
52
0
0
0
0
7
Mateas Maxim
16
1
46
0
0
0
0
20
Mustafic Alen
25
8
527
0
1
0
0
88
Savvidis Kyriakos
29
12
758
0
0
1
0
37
Szoke Julius
Chấn thương
29
6
354
0
0
0
0
10
Tolic Marko
28
13
806
0
7
2
0
7
Weiss Vladimir
34
6
254
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Isaac Elvis
22
1
71
0
0
0
0
21
Mak Robert
33
8
446
2
0
1
0
18
Marcelli Nino
19
13
687
2
2
0
0
93
Metsoko Idjessi
22
9
263
1
0
0
0
5
Misovic Martin
20
1
5
0
0
0
0
13
Strelec David
23
13
810
8
1
1
0
23
Zuberu Sharani
Chấn thương
24
8
353
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Vladimir
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Trnovsky Martin
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boledovic Michal
21
1
90
0
0
1
0
4
Kashia Guram
Thẻ vàng
37
1
0
1
0
0
0
17
Medvedev Jurij
28
1
0
1
0
0
0
5
Murar David
20
1
1
0
0
0
0
25
Pauschek Lukas
31
1
90
0
0
0
0
2
Voet Siemen
24
1
90
0
0
0
0
27
Vojtko Matus
24
1
90
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gajdos Artur
20
2
82
1
0
0
0
6
Habodasz Samuel
24
1
9
0
0
0
0
77
Ignatenko Danylo
27
1
0
1
0
0
0
33
Kucka Juraj
Chấn thương đầu gối
37
1
46
0
0
0
0
8
Marko Maximilian
19
1
1
0
0
0
0
11
Maros Alexej
19
1
17
0
0
0
0
20
Mustafic Alen
25
1
90
0
0
0
0
37
Szoke Julius
Chấn thương
29
1
90
0
0
0
0
10
Tolic Marko
28
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Isaac Elvis
22
2
74
3
0
0
0
21
Mak Robert
33
1
0
1
0
0
0
93
Metsoko Idjessi
22
3
90
2
0
0
0
5
Misovic Martin
20
1
45
0
0
0
0
23
Zuberu Sharani
Chấn thương
24
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Vladimir
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Takac Dominik
25
10
900
0
0
2
0
31
Trnovsky Martin
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajric Kenan
29
12
1055
0
0
2
0
28
Blackman Cesar
26
11
990
1
2
1
0
4
Kashia Guram
Thẻ vàng
37
12
1069
0
0
3
0
17
Medvedev Jurij
28
1
30
0
0
0
0
25
Pauschek Lukas
31
3
94
0
0
0
0
2
Voet Siemen
24
1
90
0
0
0
0
27
Vojtko Matus
24
4
96
0
0
0
0
6
Wimmer Kevin
Chấn thương
32
11
981
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barseghyan Tigran
31
10
640
2
1
1
0
26
Gajdos Artur
20
3
17
0
0
0
0
77
Ignatenko Danylo
27
4
307
0
0
2
0
33
Kucka Juraj
Chấn thương đầu gối
37
9
795
2
0
1
0
7
Mateas Maxim
16
2
15
0
0
0
0
20
Mustafic Alen
25
2
7
0
0
0
0
88
Savvidis Kyriakos
29
10
412
0
0
0
1
37
Szoke Julius
Chấn thương
29
9
331
0
0
1
0
10
Tolic Marko
28
11
850
3
3
5
0
7
Weiss Vladimir
34
10
768
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mak Robert
33
11
460
3
1
1
0
18
Marcelli Nino
19
11
223
0
3
0
0
93
Metsoko Idjessi
22
5
55
0
1
0
0
13
Strelec David
23
12
974
4
3
1
0
23
Zuberu Sharani
Chấn thương
24
9
534
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Vladimir
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Hrdina Adam
20
0
0
0
0
0
0
30
Mikolas Andrej
20
0
0
0
0
0
0
71
Takac Dominik
25
17
1530
0
0
3
0
31
Trnovsky Martin
24
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajric Kenan
29
22
1784
0
0
5
0
28
Blackman Cesar
26
21
1618
1
3
2
0
21
Boledovic Michal
21
1
90
0
0
1
0
4
Kashia Guram
Thẻ vàng
37
23
1808
2
0
4
0
17
Medvedev Jurij
28
11
733
1
0
0
0
5
Murar David
20
1
1
0
0
0
0
25
Pauschek Lukas
31
7
305
0
0
0
0
2
Toth Alexander
23
0
0
0
0
0
0
2
Voet Siemen
24
11
816
0
1
0
0
27
Vojtko Matus
24
13
757
1
0
3
0
6
Wimmer Kevin
Chấn thương
32
19
1417
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barseghyan Tigran
31
23
1726
12
4
3
0
26
Gajdos Artur
20
11
409
1
1
0
0
6
Habodasz Samuel
24
1
9
0
0
0
0
77
Ignatenko Danylo
27
12
680
1
0
4
0
33
Kucka Juraj
Chấn thương đầu gối
37
12
893
2
0
1
0
8
Marko Maximilian
19
1
1
0
0
0
0
11
Maros Alexej
19
1
17
0
0
0
0
7
Mateas Maxim
16
3
61
0
0
0
0
10
Murar Samuel
18
0
0
0
0
0
0
20
Mustafic Alen
25
11
624
0
1
0
0
88
Savvidis Kyriakos
29
22
1170
0
0
1
1
37
Szoke Julius
Chấn thương
29
16
775
0
0
1
0
10
Tolic Marko
28
25
1656
4
10
7
0
6
Tomanek Robert
18
0
0
0
0
0
0
7
Weiss Vladimir
34
16
1022
2
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Isaac Elvis
22
3
145
3
0
0
0
21
Mak Robert
33
20
906
6
1
2
0
18
Marcelli Nino
19
24
910
2
5
0
0
93
Metsoko Idjessi
22
17
408
3
1
0
0
5
Misovic Martin
20
2
50
0
0
0
0
13
Strelec David
23
25
1784
12
4
2
0
23
Zuberu Sharani
Chấn thương
24
18
887
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Vladimir
60