Bóng đá, châu Âu: Slovakia U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Slovakia U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hudok Alex
18
2
180
0
0
0
0
12
Petrufka Marek
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hasa Samuel
18
3
225
0
0
1
0
20
Kucman Marcel
18
1
81
0
0
0
0
5
Kutka Pavol
18
2
180
0
0
0
0
4
Lami Adam
18
3
226
0
0
1
0
15
Stanik Toni
18
3
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dikos Samuel
18
3
201
1
0
1
0
10
Fasko Simon
18
2
179
0
0
1
0
8
Korba Rastislav
18
3
172
0
0
0
0
2
Paliscak Tobias
17
3
190
0
1
0
0
17
Pavlik Samuel
?
2
92
0
0
0
0
9
Pekelsky Michal
18
3
133
0
1
0
0
11
Petruska Robert
18
3
209
2
0
1
0
13
Sarudi Samuel
18
2
107
0
0
0
0
6
Tomanek Robert
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adamkovic Denis
18
1
56
0
0
0
0
19
Kosa Frantisek
18
3
196
0
0
0
0
14
Kubka Oliver
18
3
178
1
0
0
0
16
Vavrik Timotej
18
3
76
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabus Martin
48
Rusnak Albert
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Badzgon Filip
19
0
0
0
0
0
0
23
Hudok Alex
18
2
180
0
0
0
0
12
Petrufka Marek
18
1
90
0
0
0
0
1
Vinarcik Filip
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Danihel Daniel
Chấn thương
19
0
0
0
0
0
0
3
Dvorsky Lukas
18
0
0
0
0
0
0
3
Hasa Samuel
18
3
225
0
0
1
0
20
Kucman Marcel
18
1
81
0
0
0
0
5
Kutka Pavol
18
2
180
0
0
0
0
4
Lami Adam
18
3
226
0
0
1
0
2
Marek Giuliano
19
0
0
0
0
0
0
Marusin Tomas
19
0
0
0
0
0
0
Obsivan Matej
19
0
0
0
0
0
0
4
Oravec Adam
19
0
0
0
0
0
0
Slovak Richard
19
0
0
0
0
0
0
15
Stanik Toni
18
3
123
0
0
0
0
21
Zajac Adam
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Angyal Botond
19
0
0
0
0
0
0
7
Dikos Samuel
18
3
201
1
0
1
0
Dulay Patrik
19
0
0
0
0
0
0
10
Fasko Simon
18
2
179
0
0
1
0
Husarcik Tomas
18
0
0
0
0
0
0
8
Korba Rastislav
18
3
172
0
0
0
0
Kucman Matus
19
0
0
0
0
0
0
20
Maros Alexej
19
0
0
0
0
0
0
Murin Erik
18
0
0
0
0
0
0
2
Paliscak Tobias
17
3
190
0
1
0
0
17
Pavlik Samuel
?
2
92
0
0
0
0
9
Pekelsky Michal
18
3
133
0
1
0
0
19
Petrik David
19
0
0
0
0
0
0
11
Petruska Robert
18
3
209
2
0
1
0
10
Rehus Milan
19
0
0
0
0
0
0
Samaj Samuel
19
0
0
0
0
0
0
13
Sarudi Samuel
18
2
107
0
0
0
0
10
Straka David
?
0
0
0
0
0
0
6
Tomanek Robert
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adamkovic Denis
18
1
56
0
0
0
0
19
Kosa Frantisek
18
3
196
0
0
0
0
14
Kubka Oliver
18
3
178
1
0
0
0
7
Masaryk Andy
19
0
0
0
0
0
0
Maslej Samuel
19
0
0
0
0
0
0
16
Vavrik Timotej
18
3
76
0
0
1
0
9
Zahradnik Zoran
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabus Martin
48
Rusnak Albert
50