Bóng đá, châu Âu: Slovakia U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Slovakia U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gubka Tomas
15
2
180
0
0
0
0
12
Kralovic Adam
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fecso Oliver
16
1
90
1
0
0
0
14
Husar Tadeas
?
3
148
0
1
1
0
4
Majoros Daniel
16
2
114
0
1
0
0
19
Tomasko Matus
14
2
135
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Koribsky Simon
16
3
190
0
0
0
0
15
Mateas Maxim
16
3
226
2
1
0
0
20
Rajnoha Adam
16
3
233
0
0
0
0
13
Vrabel Viliam
?
3
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baravelli Rocco
16
2
126
1
0
0
0
18
Kasana Fedor
16
2
113
0
0
0
0
17
Lerint Alin
16
3
83
0
0
0
0
9
Poltak David
16
2
114
5
0
0
0
16
Zaprazny Andrej
16
2
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fodrek Branislav
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Gramblicka Daniel
15
0
0
0
0
0
0
1
Gubka Tomas
15
2
180
0
0
0
0
12
Kalanin David
17
0
0
0
0
0
0
12
Kralovic Adam
?
1
90
0
0
0
0
1
Zajac Sebastian
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balog Dominik
17
0
0
0
0
0
0
5
Daniel Tobias
16
0
0
0
0
0
0
3
Fecso Oliver
16
1
90
1
0
0
0
11
Gurbal Tobias
?
0
0
0
0
0
0
14
Husar Tadeas
?
3
148
0
1
1
0
4
Majoros Daniel
16
2
114
0
1
0
0
15
Misiak Simon
17
0
0
0
0
0
0
13
Okal Marek
16
0
0
0
0
0
0
Petrovcin Dominik
?
0
0
0
0
0
0
19
Tomasko Matus
14
2
135
0
2
0
0
2
Turansky Martin
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bacik Martin
17
0
0
0
0
0
0
Benkovsky Jakub
16
0
0
0
0
0
0
8
Hlavaty Martin
17
0
0
0
0
0
0
7
Koribsky Simon
16
3
190
0
0
0
0
15
Lusale Samuel
17
0
0
0
0
0
0
15
Mateas Maxim
16
3
226
2
1
0
0
14
Osman Daniel
17
0
0
0
0
0
0
20
Rajnoha Adam
16
3
233
0
0
0
0
6
Strucka Kristian
17
0
0
0
0
0
0
11
Trello Filip
17
0
0
0
0
0
0
17
Udvaros Nathan
17
0
0
0
0
0
0
9
Valko Denis
17
0
0
0
0
0
0
10
Vlna Simon
17
0
0
0
0
0
0
13
Vrabel Viliam
?
3
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baravelli Rocco
16
2
126
1
0
0
0
8
Bukovsky David
17
0
0
0
0
0
0
9
Feher Mate Roland
16
0
0
0
0
0
0
18
Kasana Fedor
16
2
113
0
0
0
0
14
Kovacik Samuel
17
0
0
0
0
0
0
17
Lerint Alin
16
3
83
0
0
0
0
17
Nemeth Lucas
17
0
0
0
0
0
0
18
Pira Jakub
16
0
0
0
0
0
0
9
Poltak David
16
2
114
5
0
0
0
Terenkov Jakov
16
0
0
0
0
0
0
16
Zaprazny Andrej
16
2
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fodrek Branislav
43