Bóng đá, châu Âu: Slovakia Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Slovakia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Korenciova Maria
35
8
750
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bartovicova Diana
31
8
750
0
0
1
0
7
Fischerova Patricia
31
5
404
0
0
0
0
20
Vojtekova Jana
33
8
665
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fabova Klaudia
26
4
186
0
0
0
0
14
Ferencova Michaela
19
4
69
0
0
0
0
11
Hmirova Patricia
30
8
611
1
1
0
0
4
Horvathova Andrea
29
6
469
0
0
1
0
3
Hruzikova Darina
19
1
56
0
0
0
0
13
Kosikova Kristina
30
7
638
1
0
0
0
9
Matavkova Ludmila
26
8
678
0
0
1
0
8
Mazuchova Lenka
20
2
23
0
0
0
0
17
Mikolajova Maria
25
8
672
2
0
1
0
15
Moravkova Tamara
21
6
360
0
0
0
0
21
Panakova Kristina
22
4
123
0
0
0
0
18
Retkesova Laura
20
2
88
0
0
0
0
10
Surnovska Martina
25
6
483
2
0
1
0
6
Vredikova Katarina
21
6
226
0
0
0
0
14
Zemberyova Laura
23
4
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bogorova Andrea
24
2
9
1
0
0
0
2
Kalaberova Victoria
23
5
192
0
0
1
0
22
Rybanska Nikola
29
3
154
0
0
0
0
19
Skerdova Anna
20
7
233
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kopúň Peter
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chladekova Patricia
27
0
0
0
0
0
0
23
Geletova Martina
21
0
0
0
0
0
0
12
Korenciova Maria
35
8
750
0
0
0
0
1
Stefanikova Marina Anna
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bartovicova Diana
31
8
750
0
0
1
0
3
Ceriova Viktoria
26
0
0
0
0
0
0
7
Fischerova Patricia
31
5
404
0
0
0
0
5
Vargova Barbora
19
0
0
0
0
0
0
20
Vojtekova Jana
33
8
665
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bielikova Laura
24
0
0
0
0
0
0
8
Fabova Klaudia
26
4
186
0
0
0
0
14
Ferencova Michaela
19
4
69
0
0
0
0
11
Hmirova Patricia
30
8
611
1
1
0
0
4
Horvathova Andrea
29
6
469
0
0
1
0
3
Hruzikova Darina
19
1
56
0
0
0
0
13
Kosikova Kristina
30
7
638
1
0
0
0
2
Kucharcikova Dominika
?
0
0
0
0
0
0
9
Matavkova Ludmila
26
8
678
0
0
1
0
8
Mazuchova Lenka
20
2
23
0
0
0
0
17
Mikolajova Maria
25
8
672
2
0
1
0
15
Moravkova Tamara
21
6
360
0
0
0
0
3
Narozna Zuzana Nina
19
0
0
0
0
0
0
21
Panakova Kristina
22
4
123
0
0
0
0
18
Retkesova Laura
20
2
88
0
0
0
0
10
Surnovska Martina
25
6
483
2
0
1
0
6
Vredikova Katarina
21
6
226
0
0
0
0
14
Zemberyova Laura
23
4
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bogorova Andrea
24
2
9
1
0
0
0
2
Kalaberova Victoria
23
5
192
0
0
1
0
22
Rybanska Nikola
29
3
154
0
0
0
0
19
Skerdova Anna
20
7
233
0
0
0
0
5
Surova Aneta
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kopúň Peter
?