Bóng đá, Cộng hòa Séc: Slovacko U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Slovacko U19
Sân vận động:
Football pitch Siruch
(Uherské Hradiště)
Sức chứa:
560
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
U19 League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Klas Michal
17
2
180
0
0
0
0
25
Zlatkovsky Lukas
17
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hrbacek Lukas
17
13
862
0
0
2
0
12
Kremr Vaclav
18
13
1059
0
0
2
0
13
Lasak Marek
16
9
413
0
0
0
0
4
Rabecny Lukas
18
14
1260
1
0
1
0
6
Snopek Jakub
17
7
72
0
0
0
1
2
Stecha Oliver
18
13
1170
1
0
3
0
3
Zemanek Filip
?
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alabi Adam
18
8
720
1
0
2
0
8
Godwin Israel
18
8
607
1
0
2
0
10
Hrdlicka Vlastimil
18
9
779
0
0
3
0
8
Hruska Filip
?
2
2
0
0
0
0
5
Kolarik Jan
18
15
1348
3
0
1
0
16
Markov Antonio
17
13
652
0
0
0
0
9
Petr Vojtech
17
8
255
0
0
0
0
17
Sehnal Patrik
17
15
1277
3
0
3
0
14
Sesugh Marcelinus
18
8
548
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Balaz Simon
?
1
8
0
0
0
0
11
Barat Daniel
18
12
935
4
0
2
1
10
Barta Adam
18
9
550
3
0
1
0
14
Biakolo Tony
?
5
299
0
0
0
0
7
Zelina Kristian
18
14
590
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Klas Michal
17
2
180
0
0
0
0
25
Kolarik Vojtech
?
0
0
0
0
0
0
25
Zlatkovsky Lukas
17
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hrbacek Lukas
17
13
862
0
0
2
0
12
Kremr Vaclav
18
13
1059
0
0
2
0
13
Lasak Marek
16
9
413
0
0
0
0
4
Rabecny Lukas
18
14
1260
1
0
1
0
6
Snopek Jakub
17
7
72
0
0
0
1
2
Stecha Oliver
18
13
1170
1
0
3
0
3
Zemanek Filip
?
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alabi Adam
18
8
720
1
0
2
0
8
Godwin Israel
18
8
607
1
0
2
0
10
Hrdlicka Vlastimil
18
9
779
0
0
3
0
8
Hruska Filip
?
2
2
0
0
0
0
5
Kolarik Jan
18
15
1348
3
0
1
0
16
Markov Antonio
17
13
652
0
0
0
0
9
Petr Vojtech
17
8
255
0
0
0
0
17
Sehnal Patrik
17
15
1277
3
0
3
0
14
Sesugh Marcelinus
18
8
548
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Balaz Simon
?
1
8
0
0
0
0
11
Barat Daniel
18
12
935
4
0
2
1
10
Barta Adam
18
9
550
3
0
1
0
8
Bernatik Lukas
?
0
0
0
0
0
0
14
Biakolo Tony
?
5
299
0
0
0
0
7
Zelina Kristian
18
14
590
3
0
1
0