Bóng đá, Cộng hòa Séc: Slovacko Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Slovacko Nữ
Sân vận động:
Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty
(Uherské Hradiště)
Sức chứa:
8 121
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bednarikova Radka
33
4
360
0
0
0
0
28
Frankova Adela
19
4
360
0
0
0
0
28
Kroupova Alexandra
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jelinkova Lucie
21
9
504
0
0
1
0
14
Krejcova Lucie
?
6
261
1
0
0
0
23
Obadalova Zuzana
19
6
452
1
0
0
0
4
Ohlidalova Terezie
21
8
575
0
0
0
0
16
Polaskova Vendula
19
9
352
0
0
0
0
11
Trckova Natalie
20
10
609
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bartosova Kristyna
16
2
57
0
0
0
0
27
Blahova Klara
20
8
615
2
0
3
0
17
Hruzikova Darina
19
10
557
9
0
0
0
7
Jancarova Marketa
18
10
712
2
0
0
0
18
Jonasova Denisa
20
9
563
0
0
1
0
12
Krejcirova Nela
24
4
336
2
0
0
0
3
Kroupova Lucie
17
9
554
1
0
2
0
22
Slukova Matilda
17
8
591
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bayerova Karolina
20
5
104
0
0
1
0
21
Buckova Katarina
17
9
482
2
0
0
0
26
Frohan Laurent
?
4
288
1
0
0
0
20
Skerdova Anna
20
7
266
0
0
0
0
15
Sladka Veronika
18
7
363
1
0
0
0
9
Vojtkova Katerina
25
10
809
10
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bednarikova Radka
33
4
360
0
0
0
0
28
Frankova Adela
19
4
360
0
0
0
0
28
Kroupova Alexandra
17
2
180
0
0
0
0
1
Ruzickova Barbora
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jelinkova Lucie
21
9
504
0
0
1
0
14
Krejcova Lucie
?
6
261
1
0
0
0
23
Obadalova Zuzana
19
6
452
1
0
0
0
4
Ohlidalova Terezie
21
8
575
0
0
0
0
16
Polaskova Vendula
19
9
352
0
0
0
0
11
Trckova Natalie
20
10
609
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bartosova Kristyna
16
2
57
0
0
0
0
10
Bielikova Laura
24
0
0
0
0
0
0
27
Blahova Klara
20
8
615
2
0
3
0
17
Hruzikova Darina
19
10
557
9
0
0
0
7
Jancarova Marketa
18
10
712
2
0
0
0
18
Jonasova Denisa
20
9
563
0
0
1
0
12
Krejcirova Nela
24
4
336
2
0
0
0
3
Kroupova Lucie
17
9
554
1
0
2
0
22
Slukova Matilda
17
8
591
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bayerova Karolina
20
5
104
0
0
1
0
21
Buckova Katarina
17
9
482
2
0
0
0
26
Frohan Laurent
?
4
288
1
0
0
0
20
Skerdova Anna
20
7
266
0
0
0
0
15
Sladka Veronika
18
7
363
1
0
0
0
19
Strizova Sabina
20
0
0
0
0
0
0
9
Vojtkova Katerina
25
10
809
10
0
0
0