Bóng đá, Cộng hòa Séc: Slovacko B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Slovacko B
Sân vận động:
Na Bělince
(Kunovice)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Balciar Matej
18
4
360
0
0
1
0
30
Frystak Tomas
37
2
180
0
0
0
0
30
Urban Alexandr
20
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brecka Tomas
30
4
360
0
0
1
0
4
Jaja David
21
10
721
0
0
3
0
8
Koci Ales
22
10
566
0
0
5
2
35
Kukucka Ondrej
20
1
90
0
0
0
0
20
Milanov Branislav
20
17
1519
1
0
2
0
2
Onuoha Abuchi
20
14
1260
1
0
4
0
8
Radocic Mateja
18
8
528
0
0
2
0
2
Stecha Oliver
18
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brecka Stepan
20
10
566
1
0
1
0
28
Danicek Vlastimil
Chấn thương
33
1
46
0
0
0
0
24
Juroska Pavel
23
3
226
0
0
3
0
18
Kim Seung-Bin
23
3
248
1
0
0
0
19
Kristan Jakub
22
4
360
1
0
0
0
16
Kudela Martin
21
17
1530
0
0
2
0
26
Ndubuisi Paul
19
15
993
0
0
2
0
9
Novotny Lukas
18
13
899
1
0
2
0
7
Olayiwola Samson
19
16
970
0
0
4
0
5
Severa Robert
20
9
374
0
0
0
0
26
Soucek Filip
Chấn thương
24
3
212
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayoola Ibrahim
21
1
12
0
0
0
0
7
Azevedo Dyjan
33
3
260
1
0
1
0
22
Cicilia Rigino
30
3
258
3
0
0
0
11
Kopr Tomas
19
16
1054
2
0
1
0
17
Kozak Matyas
23
2
180
1
0
0
0
10
Okoromi David
22
17
1398
5
0
1
0
3
Prachar Samuel
21
11
413
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Balciar Matej
18
4
360
0
0
1
0
30
Frystak Tomas
37
2
180
0
0
0
0
30
Urban Alexandr
20
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brecka Tomas
30
4
360
0
0
1
0
4
Jaja David
21
10
721
0
0
3
0
6
Janecka Filip
20
0
0
0
0
0
0
8
Koci Ales
22
10
566
0
0
5
2
12
Kremr Vaclav
18
0
0
0
0
0
0
35
Kukucka Ondrej
20
1
90
0
0
0
0
20
Milanov Branislav
20
17
1519
1
0
2
0
2
Onuoha Abuchi
20
14
1260
1
0
4
0
8
Radocic Mateja
18
8
528
0
0
2
0
2
Stecha Oliver
18
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brecka Stepan
20
10
566
1
0
1
0
28
Danicek Vlastimil
Chấn thương
33
1
46
0
0
0
0
24
Juroska Pavel
23
3
226
0
0
3
0
18
Kim Seung-Bin
23
3
248
1
0
0
0
5
Kolarik Jan
18
0
0
0
0
0
0
19
Kristan Jakub
22
4
360
1
0
0
0
16
Kudela Martin
21
17
1530
0
0
2
0
26
Ndubuisi Paul
19
15
993
0
0
2
0
9
Novotny Lukas
18
13
899
1
0
2
0
7
Olayiwola Samson
19
16
970
0
0
4
0
5
Severa Robert
20
9
374
0
0
0
0
26
Soucek Filip
Chấn thương
24
3
212
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayoola Ibrahim
21
1
12
0
0
0
0
7
Azevedo Dyjan
33
3
260
1
0
1
0
22
Cicilia Rigino
30
3
258
3
0
0
0
14
Kim Dong-Ha
23
0
0
0
0
0
0
11
Kopr Tomas
19
16
1054
2
0
1
0
17
Kozak Matyas
23
2
180
1
0
0
0
10
Okoromi David
22
17
1398
5
0
1
0
3
Prachar Samuel
21
11
413
0
0
0
0