Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Sloga Doboj trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Sloga Doboj
Sân vận động:
Stadion Luke
(Doboj)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Pavlovic Bojan
38
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Batar Bojan
26
7
154
0
0
1
0
13
Djekic Slobodan
23
8
574
1
0
1
0
35
Grabez Srdjan
33
5
434
1
0
2
0
33
Kvesic Josip
34
11
928
0
1
1
0
28
Milanovic Milan
33
8
587
0
0
0
0
5
Omic Albin
20
12
927
0
0
3
1
17
Ovcina Haris
28
4
284
0
0
1
0
15
Ristic Dusan
24
12
1035
0
0
4
0
23
Tatic Minja
18
1
10
0
0
0
0
93
Varga Boris
31
11
949
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dadic Franko
23
7
283
0
0
1
0
7
Delic Dejan
19
1
14
0
0
0
0
70
Djokic Nemanja
26
9
340
1
1
0
0
44
Milicevic Dejan
32
8
625
0
0
3
0
77
Milosavljevic Stefan
32
10
388
0
0
0
1
22
Popara Dejan
21
9
600
1
0
0
1
10
Predragovic Fedor
29
4
208
0
0
1
0
4
Sadikovic Damir
29
8
354
0
0
1
0
20
Veselinovic Mladen
31
11
394
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Jovic Toni
32
12
1041
3
1
1
0
14
Karac Zoran
29
8
247
0
1
1
0
11
Mrkaic Momcilo
34
5
162
0
1
1
0
21
Perkovic Vasilije
22
2
85
0
0
0
0
99
Vidic Dejan
31
13
1036
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jagodic Vlado
60
Jusufbegovic Nedim
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eric Filip
30
0
0
0
0
0
0
29
Guchmazov Ilya
23
0
0
0
0
0
0
25
Pavlovic Bojan
38
13
1170
0
0
2
0
30
Zilic Ajdin
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Batar Bojan
26
7
154
0
0
1
0
13
Djekic Slobodan
23
8
574
1
0
1
0
35
Grabez Srdjan
33
5
434
1
0
2
0
33
Kvesic Josip
34
11
928
0
1
1
0
28
Milanovic Milan
33
8
587
0
0
0
0
5
Omic Albin
20
12
927
0
0
3
1
17
Ovcina Haris
28
4
284
0
0
1
0
15
Ristic Dusan
24
12
1035
0
0
4
0
23
Tatic Minja
18
1
10
0
0
0
0
93
Varga Boris
31
11
949
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dadic Franko
23
7
283
0
0
1
0
7
Delic Dejan
19
1
14
0
0
0
0
70
Djokic Nemanja
26
9
340
1
1
0
0
8
Lazarevic Stefan
18
0
0
0
0
0
0
44
Milicevic Dejan
32
8
625
0
0
3
0
77
Milosavljevic Stefan
32
10
388
0
0
0
1
22
Popara Dejan
21
9
600
1
0
0
1
10
Predragovic Fedor
29
4
208
0
0
1
0
4
Sadikovic Damir
29
8
354
0
0
1
0
6
Seslak Ognjen
18
0
0
0
0
0
0
20
Veselinovic Mladen
31
11
394
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ackar Lazar
18
0
0
0
0
0
0
9
Barbaric Jakov
18
0
0
0
0
0
0
92
Jovic Toni
32
12
1041
3
1
1
0
14
Karac Zoran
29
8
247
0
1
1
0
11
Mrkaic Momcilo
34
5
162
0
1
1
0
21
Perkovic Vasilije
22
2
85
0
0
0
0
99
Vidic Dejan
31
13
1036
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jagodic Vlado
60
Jusufbegovic Nedim
50