Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Sloboda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Sloboda
Sân vận động:
Gradski stadion Tusanj
(Tuzla)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Muminovic Azir
27
6
521
0
0
0
0
1
Trako Elvir
26
8
650
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bratovcic Danis
19
5
406
0
0
0
0
44
Dubackic Drazen
25
7
530
0
0
2
0
19
Hadzibeganovic Harun
22
9
735
0
0
2
0
4
Hasanbegovic Eldin
24
6
493
0
0
3
0
5
Ignjatovic Aleksandar
36
8
576
0
0
0
0
46
Jovasevic Nemanja
21
5
242
0
0
1
0
30
Mekic Filip
22
9
759
0
0
3
1
77
Mulalic Enedin
20
3
226
0
0
1
0
29
Osmankovic Kemal
27
10
625
0
0
2
0
77
Zlibanovic Marat
19
2
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beganovic Ajdin
?
5
268
0
0
1
0
20
Cajic Aldin
32
9
721
0
0
2
0
55
Delimedjac Mirza
25
7
286
0
1
1
0
21
Dzafic Adnan
34
3
69
0
0
0
0
24
Hadzanovic Adis
31
11
565
0
0
3
0
6
Hasanovic Haris
20
6
354
0
0
1
0
22
Hrvanovic Aldin
26
8
444
1
0
2
0
8
Husejinovic Said
36
13
660
1
1
0
0
16
Janketic Velizar
28
5
295
1
0
0
0
14
Kurtalic Alen
25
9
505
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cvijanovic Obren
30
12
994
0
0
1
0
11
Dervisagic Kenan
24
7
304
0
0
0
0
99
Haracic Dzenan
30
8
448
0
0
2
0
23
Komiya Takeru
23
5
100
0
0
0
0
15
Kunic Petar
31
4
185
0
0
1
0
27
Mahmud Ali
20
2
136
0
0
0
0
7
Sero Nihad
26
6
331
0
0
3
0
10
Tallison
21
6
310
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maksimovic Marko
40
Mitrovic Darko
39
Nalic Zlatan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lolic Eldin
20
0
0
0
0
0
0
13
Muminovic Azir
27
6
521
0
0
0
0
1
Trako Elvir
26
8
650
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Beganovic Harun
22
0
0
0
0
0
0
3
Bratovcic Danis
19
5
406
0
0
0
0
44
Dubackic Drazen
25
7
530
0
0
2
0
19
Hadzibeganovic Harun
22
9
735
0
0
2
0
4
Hasanbegovic Eldin
24
6
493
0
0
3
0
5
Ignjatovic Aleksandar
36
8
576
0
0
0
0
3
Isic Tarik
30
0
0
0
0
0
0
46
Jovasevic Nemanja
21
5
242
0
0
1
0
30
Mekic Filip
22
9
759
0
0
3
1
77
Mulalic Enedin
20
3
226
0
0
1
0
29
Osmankovic Kemal
27
10
625
0
0
2
0
77
Zlibanovic Marat
19
2
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beganovic Ajdin
?
5
268
0
0
1
0
10
Bojo Petar
26
0
0
0
0
0
0
20
Cajic Aldin
32
9
721
0
0
2
0
55
Delimedjac Mirza
25
7
286
0
1
1
0
21
Dzafic Adnan
34
3
69
0
0
0
0
24
Hadzanovic Adis
31
11
565
0
0
3
0
6
Hasanovic Haris
20
6
354
0
0
1
0
22
Hrvanovic Aldin
26
8
444
1
0
2
0
8
Husejinovic Said
36
13
660
1
1
0
0
16
Janketic Velizar
28
5
295
1
0
0
0
14
Kurtalic Alen
25
9
505
0
0
2
0
25
Mamic Ivan
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cvijanovic Obren
30
12
994
0
0
1
0
11
Dervisagic Kenan
24
7
304
0
0
0
0
99
Haracic Dzenan
30
8
448
0
0
2
0
23
Komiya Takeru
23
5
100
0
0
0
0
15
Kunic Petar
31
4
185
0
0
1
0
27
Mahmud Ali
20
2
136
0
0
0
0
7
Sero Nihad
26
6
331
0
0
3
0
10
Tallison
21
6
310
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maksimovic Marko
40
Mitrovic Darko
39
Nalic Zlatan
55