Bóng đá, Ireland: Sligo Rovers Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Sligo Rovers Nữ
Sân vận động:
Showgrounds
(Sligo)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
FAI Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hardy Amber
?
14
1258
0
0
1
0
25
McKiernan Bonnie
?
7
542
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Devaney Lauren
?
5
66
0
0
0
0
5
Flynn Keeva
17
16
1369
1
0
2
0
3
Hedigan Yvonne
?
2
112
0
0
1
0
2
Kelly Leah
?
13
614
0
0
2
0
21
Kiernan Sarah
?
17
1249
1
0
1
0
66
King Cara
?
13
771
0
0
1
0
17
Lafferty Eimear
?
18
1229
1
0
2
0
26
Lillie Alice
?
17
1109
0
0
1
0
4
Munroe Kelsey
22
16
1057
0
0
0
0
33
Nugent Kate
?
11
555
0
0
1
0
20
Scanlon Keela
?
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Burke Rosie
?
4
58
0
0
0
0
24
Casey Jessica
?
12
247
0
0
1
0
8
Devaney Muireann
21
19
1639
2
0
4
0
52
Doddy Rebecca
?
6
199
0
0
0
0
6
Hansberry Emma
30
9
628
0
0
1
0
23
Henry Ciara
?
2
25
0
0
0
0
19
Loughrey Jodie
18
11
881
1
0
1
0
42
McGoldrick Rachel
?
10
456
0
0
2
0
15
Melly Katie
?
13
641
0
0
1
0
78
Sweeney Lesley Anne
?
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Loughrey Keri
19
20
1756
1
0
3
0
11
McGrory Paula
?
14
760
1
0
2
0
22
Monaghan Helen
?
1
9
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hardy Amber
?
1
90
0
0
0
0
25
McKiernan Bonnie
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Flynn Keeva
17
2
163
0
0
0
0
2
Kelly Leah
?
2
99
0
0
0
0
21
Kiernan Sarah
?
1
3
0
0
1
0
66
King Cara
?
1
73
0
0
1
0
17
Lafferty Eimear
?
2
172
0
0
0
0
26
Lillie Alice
?
2
178
0
0
0
0
4
Munroe Kelsey
22
2
180
1
0
0
0
33
Nugent Kate
?
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Casey Jessica
?
1
9
0
0
0
0
8
Devaney Muireann
21
2
180
0
0
1
0
52
Doddy Rebecca
?
1
0
1
0
0
0
6
Hansberry Emma
30
1
82
0
0
0
0
19
Loughrey Jodie
18
2
90
1
0
0
0
42
McGoldrick Rachel
?
1
18
0
0
0
0
15
Melly Katie
?
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Loughrey Keri
19
3
180
1
0
0
0
11
McGrory Paula
?
3
172
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hardy Amber
?
15
1348
0
0
1
0
25
McKiernan Bonnie
?
8
632
0
0
0
1
1
O’ Reilly Caoimhe
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Devaney Lauren
?
5
66
0
0
0
0
5
Flynn Keeva
17
18
1532
1
0
2
0
3
Hedigan Yvonne
?
2
112
0
0
1
0
2
Kelly Leah
?
15
713
0
0
2
0
21
Kiernan Sarah
?
18
1252
1
0
2
0
66
King Cara
?
14
844
0
0
2
0
17
Lafferty Eimear
?
20
1401
1
0
2
0
26
Lillie Alice
?
19
1287
0
0
1
0
4
Munroe Kelsey
22
18
1237
1
0
0
0
33
Nugent Kate
?
12
573
0
0
1
0
20
Scanlon Keela
?
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Burke Rosie
?
4
58
0
0
0
0
24
Casey Jessica
?
13
256
0
0
1
0
8
Devaney Muireann
21
21
1819
2
0
5
0
52
Doddy Rebecca
?
7
199
1
0
0
0
6
Hansberry Emma
30
10
710
0
0
1
0
23
Henry Ciara
?
2
25
0
0
0
0
19
Loughrey Jodie
18
13
971
2
0
1
0
42
McGoldrick Rachel
?
11
474
0
0
2
0
15
Melly Katie
?
14
650
0
0
1
0
78
Sweeney Lesley Anne
?
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Loughrey Keri
19
23
1936
2
0
3
0
11
McGrory Paula
?
17
932
4
0
2
0
22
Monaghan Helen
?
1
9
0
0
0
0