Bóng đá, Cộng hòa Séc: Slavia Prague B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Slavia Prague B
Sân vận động:
Sân vận động Fotbalový SC Olympia Radotín
(Prague)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
CFL Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolar Ondrej
30
7
630
0
0
0
0
31
Sirotnik Jan
22
4
360
0
0
0
0
29
Slavata FIlip
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Behensky Pavel
21
5
127
0
0
1
0
20
Boledovic Tobias
18
5
224
0
0
0
0
2
Chaloupek Stepan
21
2
180
0
0
0
0
4
Hunal Eric
19
14
1154
0
0
6
0
46
Konecny Mikulas
18
13
1170
2
0
1
1
16
Pitak Elias
18
7
304
0
0
1
0
15
Sloncik Simon
17
10
555
0
0
1
0
2
Svec Michal
37
3
60
0
0
0
0
5
Zachoval Matej
19
13
1063
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beran Stepan
20
15
1170
4
0
1
0
18
Buzek Alexandr
Chưa đảm bảo thể lực
20
9
766
0
0
2
0
24
Dufek Filip
18
3
94
0
0
0
0
9
Jelinek Tomas
18
9
266
1
0
1
0
8
Masopust Lukas
31
2
169
0
0
1
0
17
Mikulanda David
19
14
480
1
0
0
0
48
Pech Dominik
18
12
980
0
0
0
0
8
Tredl Jan
20
15
1321
4
0
4
0
6
Zitny Matej
19
13
710
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belzik Karel
17
14
1005
1
0
1
0
13
Fila Daniel
22
2
71
1
0
0
0
23
Kacor Pavel
18
3
71
0
0
0
0
7
Perisic Vladimir
20
5
181
1
0
0
0
7
Pikolon Samuel
18
13
426
4
0
1
0
19
Rama Elmedin
19
9
493
3
0
2
0
21
Skoda Milan
38
9
250
1
0
1
0
7
Sy Babacar
24
3
46
0
0
1
0
22
Toula Daniel
19
15
1137
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zilak Jiri
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Slavata FIlip
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Behensky Pavel
21
2
117
0
0
0
0
14
Bejbl Martin
24
1
74
0
0
1
0
20
Boledovic Tobias
18
1
90
0
0
0
0
4
Hunal Eric
19
2
135
0
0
0
0
12
Kolisek Filip
17
1
46
0
0
0
0
15
Kovar Martin
16
1
46
0
0
0
0
16
Pitak Elias
18
1
46
0
0
0
0
15
Sloncik Simon
17
2
143
0
0
0
0
2
Svec Michal
37
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dufek Filip
18
2
180
0
0
0
0
10
Hajek David
18
2
135
0
0
0
0
9
Jelinek Tomas
18
1
46
0
0
0
0
2
Koffi Boris
19
1
12
0
0
0
0
8
Tredl Jan
20
2
44
0
0
0
0
6
Zitny Matej
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Pikolon Samuel
18
1
90
1
0
0
0
19
Rama Elmedin
19
1
74
0
0
0
0
21
Skoda Milan
38
1
17
0
0
0
0
7
Sy Babacar
24
1
90
0
0
0
0
22
Toula Daniel
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zilak Jiri
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Berkovec Martin
35
0
0
0
0
0
0
1
Jovanoski Stefan
18
0
0
0
0
0
0
1
Kolar Ondrej
30
7
630
0
0
0
0
31
Sirotnik Jan
22
4
360
0
0
0
0
29
Slavata FIlip
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Behensky Pavel
21
7
244
0
0
1
0
14
Bejbl Martin
24
1
74
0
0
1
0
20
Boledovic Tobias
18
6
314
0
0
0
0
2
Chaloupek Stepan
21
2
180
0
0
0
0
4
Hunal Eric
19
16
1289
0
0
6
0
12
Kolisek Filip
17
1
46
0
0
0
0
46
Konecny Mikulas
18
13
1170
2
0
1
1
15
Kovar Martin
16
1
46
0
0
0
0
16
Pitak Elias
18
8
350
0
0
1
0
15
Sloncik Simon
17
12
698
0
0
1
0
2
Svec Michal
37
5
151
0
0
0
0
5
Zachoval Matej
19
13
1063
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beran Stepan
20
15
1170
4
0
1
0
18
Buzek Alexandr
Chưa đảm bảo thể lực
20
9
766
0
0
2
0
24
Dufek Filip
18
5
274
0
0
0
0
10
Hajek David
18
2
135
0
0
0
0
9
Jelinek Tomas
18
10
312
1
0
1
0
2
Koffi Boris
19
1
12
0
0
0
0
8
Masopust Lukas
31
2
169
0
0
1
0
17
Mikulanda David
19
14
480
1
0
0
0
48
Pech Dominik
18
12
980
0
0
0
0
8
Tredl Jan
20
17
1365
4
0
4
0
6
Zitny Matej
19
14
800
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belzik Karel
17
14
1005
1
0
1
0
13
Fila Daniel
22
2
71
1
0
0
0
23
Kacor Pavel
18
3
71
0
0
0
0
7
Perisic Vladimir
20
5
181
1
0
0
0
7
Pikolon Samuel
18
14
516
5
0
1
0
19
Rama Elmedin
19
10
567
3
0
2
0
21
Skoda Milan
38
10
267
1
0
1
0
7
Sy Babacar
24
4
136
0
0
1
0
22
Toula Daniel
19
16
1227
3
0
4
0
28
Uduebo Victor
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zilak Jiri
?