Bóng đá: Skovde AIK - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Skovde AIK
Sân vận động:
Södermalms IP
(Skövde)
Sức chứa:
4 646
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frojd Markus
28
1
90
0
0
0
0
30
Zendejas Adrian
29
23
2070
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Drinic Filip
21
21
847
0
0
2
0
21
Mikhail Marcus
24
24
1696
0
1
2
0
3
Schyberg Filip
25
22
1934
3
0
6
1
19
Sorman Samuel
24
22
1772
0
2
3
0
20
Suljev Armend
28
19
735
0
1
1
0
18
Tellgren Edvin
19
24
2039
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abraham Elmar
25
24
1640
0
0
3
0
10
Abraham Sargon
33
22
1682
3
0
2
0
32
Bilalovic Kenan
19
8
374
0
0
1
0
8
Demirol Alper
21
3
246
0
1
1
0
13
Engstrom Hugo
23
18
1183
3
2
5
0
24
Hellichius Fritiof
21
21
1284
0
3
2
0
22
Lindell Elias
30
12
404
0
0
2
0
14
Mork Mikael
31
3
62
1
0
0
0
23
Ovsenek Ziga
26
12
866
0
0
1
0
26
Samuelsson Liam
?
2
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diagne Mamadou
21
17
1087
4
0
10
1
12
Hall Alex
18
4
112
0
0
0
0
9
Ljubicic Stefan Alexander
24
22
1463
0
0
4
0
17
Moro Mamudo
29
12
774
3
0
1
0
99
Shhab Shergo
29
6
176
0
1
0
0
7
Skillermo Emil
22
21
1102
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abraham Charbel
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frojd Markus
28
1
90
0
0
0
0
35
Moulare Malcom
?
0
0
0
0
0
0
30
Zendejas Adrian
29
23
2070
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Drinic Filip
21
21
847
0
0
2
0
21
Mikhail Marcus
24
24
1696
0
1
2
0
3
Schyberg Filip
25
22
1934
3
0
6
1
19
Sorman Samuel
24
22
1772
0
2
3
0
20
Suljev Armend
28
19
735
0
1
1
0
18
Tellgren Edvin
19
24
2039
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abraham Elmar
25
24
1640
0
0
3
0
10
Abraham Sargon
33
22
1682
3
0
2
0
32
Bilalovic Kenan
19
8
374
0
0
1
0
8
Demirol Alper
21
3
246
0
1
1
0
13
Engstrom Hugo
23
18
1183
3
2
5
0
24
Hellichius Fritiof
21
21
1284
0
3
2
0
22
Lindell Elias
30
12
404
0
0
2
0
14
Mork Mikael
31
3
62
1
0
0
0
23
Ovsenek Ziga
26
12
866
0
0
1
0
26
Samuelsson Liam
?
2
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diagne Mamadou
21
17
1087
4
0
10
1
12
Hall Alex
18
4
112
0
0
0
0
9
Ljubicic Stefan Alexander
24
22
1463
0
0
4
0
17
Moro Mamudo
29
12
774
3
0
1
0
99
Shhab Shergo
29
6
176
0
1
0
0
7
Skillermo Emil
22
21
1102
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abraham Charbel
45