Bóng đá, Đan Mạch: Skive trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Skive
Sân vận động:
Hancock Arena
(Skive)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Christensen Nicolai
22
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andersen Magnus
22
2
38
0
0
1
0
16
Ellegaard Nikolaj
19
2
46
0
0
0
0
4
Hjorth Viktor
19
12
963
0
0
1
0
3
Juel Samuel
19
9
766
0
0
0
0
15
Nymann Emil
20
10
163
0
0
1
0
2
Warrer Frederik
19
16
1271
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Christiansen Mads
20
13
985
0
0
5
1
6
Nedergaard Mathias
19
15
390
0
0
0
0
20
Nsoni Zifarlino
22
16
1245
0
0
3
0
23
Ostergaard Oliver
22
15
1119
1
0
3
0
8
Pisani Andreas
21
16
1440
1
0
4
0
47
Truong Quoc Minh
24
12
590
1
0
3
0
19
Vesterholm Marco
25
16
1167
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Breiner Rasmus
19
12
241
1
0
0
0
22
Huldahl Martin
20
15
1228
11
0
4
0
10
Kudsk Mortensen Christian
26
15
1180
2
0
0
0
14
Sloth Frederik
22
16
1328
3
0
1
0
11
Smales-Braithwaite Benni
22
2
11
0
0
0
0
9
Yao Dieudonne
27
10
222
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jensen Anders
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Christensen Nicolai
22
1
120
0
0
0
0
21
Mellbin Filip
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ellegaard Nikolaj
19
1
90
0
0
0
0
4
Hjorth Viktor
19
2
162
0
0
0
0
3
Juel Samuel
19
3
274
0
0
0
0
15
Nymann Emil
20
3
204
0
0
0
0
2
Warrer Frederik
19
3
206
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Christiansen Mads
20
2
147
0
0
0
0
6
Nedergaard Mathias
19
3
211
0
0
0
0
20
Nsoni Zifarlino
22
3
145
0
0
1
0
23
Ostergaard Oliver
22
3
126
1
0
1
0
8
Pisani Andreas
21
2
210
0
0
0
0
47
Truong Quoc Minh
24
3
177
1
0
0
0
19
Vesterholm Marco
25
2
177
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Breiner Rasmus
19
2
110
0
0
1
0
22
Huldahl Martin
20
4
163
5
0
1
0
24
Jensen Simon
?
2
60
1
0
0
0
10
Kudsk Mortensen Christian
26
2
136
2
0
0
0
14
Sloth Frederik
22
3
222
1
0
0
0
11
Smales-Braithwaite Benni
22
2
61
0
0
0
0
9
Yao Dieudonne
27
3
135
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jensen Anders
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Christensen Nicolai
22
17
1560
0
0
1
0
21
Mellbin Filip
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andersen Magnus
22
2
38
0
0
1
0
16
Ellegaard Nikolaj
19
3
136
0
0
0
0
4
Hjorth Viktor
19
14
1125
0
0
1
0
3
Juel Samuel
19
12
1040
0
0
0
0
15
Nymann Emil
20
13
367
0
0
1
0
2
Warrer Frederik
19
19
1477
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Christiansen Mads
20
15
1132
0
0
5
1
6
Nedergaard Mathias
19
18
601
0
0
0
0
20
Nsoni Zifarlino
22
19
1390
0
0
4
0
23
Ostergaard Oliver
22
18
1245
2
0
4
0
8
Pisani Andreas
21
18
1650
1
0
4
0
47
Truong Quoc Minh
24
15
767
2
0
3
0
19
Vesterholm Marco
25
18
1344
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Breiner Rasmus
19
14
351
1
0
1
0
22
Huldahl Martin
20
19
1391
16
0
5
0
24
Jensen Simon
?
2
60
1
0
0
0
10
Kudsk Mortensen Christian
26
17
1316
4
0
0
0
14
Sloth Frederik
22
19
1550
4
0
1
0
11
Smales-Braithwaite Benni
22
4
72
0
0
0
0
9
Yao Dieudonne
27
13
357
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jensen Anders
44