Bóng đá, Slovakia: Skalica trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Skalica
Sân vận động:
Mestský štadión Skalica
(Skalica)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hrosso Lukas
37
0
0
0
0
1
0
39
Junas Martin
28
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cernek Martin
29
12
1080
2
1
5
0
15
Emmanuel Sheun
21
3
27
0
0
0
0
4
Hradecky Matej
29
11
923
0
0
0
0
33
Kopas Adam
25
13
855
0
2
2
0
37
Krcik Adam
28
10
845
0
0
1
1
16
Matejov Robert
36
11
691
2
0
2
0
9
Morong Adam
31
13
1092
1
1
1
0
20
Podhorin Oliver
32
9
788
2
1
2
0
5
Ranko Michal
30
6
370
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Davi Alves
23
14
873
1
0
1
0
22
Holly Mario
24
8
165
0
0
3
0
71
Leginus Lukas
24
12
671
1
0
1
0
19
Masik Martin
25
14
979
0
1
4
0
18
Nagy Martin
34
14
1178
2
0
1
0
21
Ravas Adam
16
2
55
0
0
1
0
10
Vlasko Jan
34
8
174
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fabry Marek
26
14
713
0
1
1
0
25
Gazi Adam
21
12
314
1
1
0
0
14
Jibril Taofiq
26
9
367
0
0
0
0
7
Yao Yann Michael
27
10
494
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Majernik Pavol
45
Oulehla David
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hrosso Lukas
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Emmanuel Sheun
21
2
90
2
0
0
0
4
Hradecky Matej
29
1
57
0
0
0
0
33
Kopas Adam
25
1
90
0
0
0
0
37
Krcik Adam
28
1
46
0
0
0
0
9
Morong Adam
31
2
45
1
0
0
0
20
Podhorin Oliver
32
2
71
1
0
0
0
5
Ranko Michal
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Leginus Lukas
24
3
34
2
0
0
0
19
Masik Martin
25
1
34
0
0
1
0
18
Nagy Martin
34
1
20
1
0
0
0
10
Vlasko Jan
34
2
75
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fabry Marek
26
2
16
1
0
0
0
25
Gazi Adam
21
1
57
0
0
0
0
14
Jibril Taofiq
26
1
90
1
0
0
0
7
Yao Yann Michael
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Majernik Pavol
45
Oulehla David
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hrosso Lukas
37
1
90
0
0
1
0
39
Junas Martin
28
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cernek Martin
29
12
1080
2
1
5
0
15
Emmanuel Sheun
21
5
117
2
0
0
0
6
Figueiredo Kaua
20
0
0
0
0
0
0
4
Hradecky Matej
29
12
980
0
0
0
0
33
Kopas Adam
25
14
945
0
2
2
0
37
Krcik Adam
28
11
891
0
0
1
1
16
Matejov Robert
36
11
691
2
0
2
0
9
Morong Adam
31
15
1137
2
1
1
0
20
Podhorin Oliver
32
11
859
3
1
2
0
5
Ranko Michal
30
7
460
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Davi Alves
23
14
873
1
0
1
0
22
Holly Mario
24
8
165
0
0
3
0
71
Leginus Lukas
24
15
705
3
0
1
0
19
Masik Martin
25
15
1013
0
1
5
0
18
Nagy Martin
34
15
1198
3
0
1
0
21
Ravas Adam
16
2
55
0
0
1
0
10
Vlasko Jan
34
10
249
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fabry Marek
26
16
729
1
1
1
0
25
Gazi Adam
21
13
371
1
1
0
0
14
Jibril Taofiq
26
10
457
1
0
0
0
34
Sobczyk Alex
27
0
0
0
0
0
0
7
Yao Yann Michael
27
11
584
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Majernik Pavol
45
Oulehla David
41