Bóng đá, Đảo Faroe: Skala Itrottarfelag trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đảo Faroe
Skala Itrottarfelag
Sân vận động:
Undir Mýruhjalla
(Skála)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Karstin
27
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Frederiksberg Jakup
20
7
243
0
0
0
0
3
Hellisdal Markus
22
26
1927
0
0
4
0
4
Jakobsen Jakup
31
22
1918
0
1
4
0
7
Jakobsen Kristian
28
25
1838
2
0
4
0
12
Johansen Karl Martin
25
21
1717
2
0
2
0
2
Mikkelsen Hanus
21
2
45
0
0
0
0
5
Petersen Atli Djurhuus
23
8
395
0
2
1
0
8
Petersen Djoni
25
26
1792
1
3
3
0
24
Rasmussen Ervin
19
12
276
0
0
1
0
15
Thorleifsson Bjarti
20
26
2188
0
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dohn Nicolai
26
22
1785
1
2
3
0
11
Ellingsgaard Ari
31
23
782
0
0
4
1
18
Hansen Jan
27
6
241
2
0
2
0
23
Johansen David
27
14
577
1
0
0
0
10
Johansen Martin
20
6
219
0
0
1
0
14
Non Marjus
20
26
1531
1
1
1
0
26
Poulsen Teitur
24
13
808
0
0
8
1
22
Rosenberg Emil
19
11
828
1
0
2
0
5
Skala Ragnar
24
24
2081
3
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Effiom Maxwell
25
9
757
5
1
0
0
20
Isaksen Markus
18
20
567
1
0
0
0
19
Jacobsen Andreas
24
16
528
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poulsen Pauli
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ernstsson Suni
33
0
0
0
0
0
0
1
Hansen Karstin
27
27
2430
0
0
1
0
25
Petersen Noah
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Frederiksberg Jakup
20
7
243
0
0
0
0
3
Hellisdal Markus
22
26
1927
0
0
4
0
4
Jakobsen Jakup
31
22
1918
0
1
4
0
7
Jakobsen Kristian
28
25
1838
2
0
4
0
12
Johansen Karl Martin
25
21
1717
2
0
2
0
2
Mikkelsen Hanus
21
2
45
0
0
0
0
5
Petersen Atli Djurhuus
23
8
395
0
2
1
0
8
Petersen Djoni
25
26
1792
1
3
3
0
24
Rasmussen Ervin
19
12
276
0
0
1
0
15
Thorleifsson Bjarti
20
26
2188
0
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dohn Nicolai
26
22
1785
1
2
3
0
11
Ellingsgaard Ari
31
23
782
0
0
4
1
18
Hansen Jan
27
6
241
2
0
2
0
23
Johansen David
27
14
577
1
0
0
0
10
Johansen Martin
20
6
219
0
0
1
0
14
Non Marjus
20
26
1531
1
1
1
0
26
Poulsen Teitur
24
13
808
0
0
8
1
22
Rosenberg Emil
19
11
828
1
0
2
0
5
Skala Ragnar
24
24
2081
3
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Effiom Maxwell
25
9
757
5
1
0
0
20
Isaksen Markus
18
20
567
1
0
0
0
19
Jacobsen Andreas
24
16
528
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poulsen Pauli
51