Bóng đá, Nga: SKA Khabarovsk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
SKA Khabarovsk
Sân vận động:
Stadion imeni V.I. Lenina
(Khabarovsk)
Sức chứa:
15 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Imamov Islam
23
16
1440
0
0
2
0
1
Kuznetsov Aleksey
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bykov Artem
20
18
1620
3
0
2
0
21
Gurban Gleb
23
4
264
0
0
1
0
33
Khalimbekov Rustam
28
3
154
0
0
0
0
91
Noskov Egor
21
6
320
0
0
0
0
17
Pokidyshev Nikolai
27
16
1440
1
0
1
0
3
Poyarkov Nikolay
25
14
1015
1
0
6
2
5
Sadiki Nehar
26
5
433
0
0
1
0
44
Zhuravlev Yury
28
17
1458
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bavin Yuri
30
14
977
0
0
2
0
92
Emeljanov Roman
32
8
468
1
0
2
0
70
Gadzhimuradov Ramazan
26
19
1282
2
0
2
0
8
Gagloev Aleksandr
33
13
279
0
0
1
0
4
Martinez Borja
29
6
445
0
0
0
0
18
Miroshnichenko Nikita
23
13
341
0
0
0
0
46
Pershin Nikita
22
18
1302
1
0
7
0
7
Simonyan Artem
29
17
1363
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aliev Kamran
26
19
1292
4
0
0
0
29
Charles Yao Jean
23
10
218
2
0
0
0
9
Gongadze Georgi
28
19
1084
6
0
1
0
11
Gongapshev Albek
24
18
733
3
0
0
0
28
Iosipoi Marius
24
3
28
0
0
0
0
19
Kutovoy Maksim
23
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poddubskiy Aleksey
52
Voetskiy Dmitry
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kuznetsov Aleksey
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gurban Gleb
23
1
90
0
0
0
0
99
Khashkulov Astemir
19
1
25
0
0
0
0
17
Pokidyshev Nikolai
27
1
90
0
0
0
0
3
Poyarkov Nikolay
25
1
90
0
0
0
0
44
Zhuravlev Yury
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bavin Yuri
30
1
90
0
0
0
0
70
Gadzhimuradov Ramazan
26
1
33
0
0
0
0
8
Gagloev Aleksandr
33
1
58
0
0
0
0
18
Miroshnichenko Nikita
23
1
58
0
0
0
0
46
Pershin Nikita
22
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aliev Kamran
26
1
46
0
0
0
0
29
Charles Yao Jean
23
1
66
0
0
0
0
9
Gongadze Georgi
28
1
45
0
0
0
0
11
Gongapshev Albek
24
1
33
0
0
0
0
28
Iosipoi Marius
24
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poddubskiy Aleksey
52
Voetskiy Dmitry
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Imamov Islam
23
16
1440
0
0
2
0
1
Kuznetsov Aleksey
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Bagaev Ilya
20
0
0
0
0
0
0
55
Bykov Artem
20
18
1620
3
0
2
0
86
Ershov Kirill
20
0
0
0
0
0
0
21
Gurban Gleb
23
5
354
0
0
1
0
33
Khalimbekov Rustam
28
3
154
0
0
0
0
99
Khashkulov Astemir
19
1
25
0
0
0
0
91
Noskov Egor
21
6
320
0
0
0
0
79
Pershin Denis
20
0
0
0
0
0
0
17
Pokidyshev Nikolai
27
17
1530
1
0
1
0
3
Poyarkov Nikolay
25
15
1105
1
0
6
2
5
Sadiki Nehar
26
5
433
0
0
1
0
44
Zhuravlev Yury
28
18
1548
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bagiev Sadyg
20
0
0
0
0
0
0
14
Bavin Yuri
30
15
1067
0
0
2
0
92
Emeljanov Roman
32
8
468
1
0
2
0
70
Gadzhimuradov Ramazan
26
20
1315
2
0
2
0
8
Gagloev Aleksandr
33
14
337
0
0
1
0
4
Martinez Borja
29
6
445
0
0
0
0
18
Miroshnichenko Nikita
23
14
399
0
0
0
0
46
Pershin Nikita
22
19
1335
1
0
7
0
7
Simonyan Artem
29
17
1363
3
0
4
0
25
Sulaymanov Nurtilek
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aliev Kamran
26
20
1338
4
0
0
0
29
Charles Yao Jean
23
11
284
2
0
0
0
9
Gongadze Georgi
28
20
1129
6
0
1
0
11
Gongapshev Albek
24
19
766
3
0
0
0
28
Iosipoi Marius
24
4
86
0
0
0
0
19
Kutovoy Maksim
23
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poddubskiy Aleksey
52
Voetskiy Dmitry
49