Bóng đá, Bỉ: Beveren trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Beveren
Sân vận động:
Freethiel Stadion
(Beveren)
Sức chứa:
8 190
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reus Beau
23
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bateau Sheldon
33
5
103
0
0
0
0
30
Corryn Alexander
30
10
859
0
0
5
0
20
Dassy Dylan
21
5
198
1
0
1
0
32
Filipovic Jakov
32
7
367
0
0
2
0
21
Jans Laurent
32
11
990
0
2
0
0
13
Khatir Ahmed
19
7
599
1
0
1
0
24
Moustapha Hadji Issa
20
5
147
1
0
2
0
15
Wuytens Dries
33
11
974
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Coopman Sander
29
9
596
1
0
2
0
18
Dewaele Sieben
25
11
990
0
2
5
0
6
Dicke Finn
20
7
408
0
2
0
0
5
Luiz Everton
36
5
165
0
0
2
0
78
Van Hecke Jannes
22
3
158
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Erturk Huseyin
18
6
129
0
0
2
0
7
Kerrigan Liam
24
7
338
1
1
0
0
10
Limbombe Anthony
30
8
690
1
3
1
0
11
Michiwaki Yutaka
18
11
556
3
0
0
0
9
Ola-Adebomi Ademola
21
8
453
0
0
4
0
8
Servais Mathis
19
11
971
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reedijk Marink
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Deman Maxim
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bateau Sheldon
33
1
90
0
0
0
0
30
Corryn Alexander
30
1
90
0
0
0
0
20
Dassy Dylan
21
1
72
0
0
0
0
32
Filipovic Jakov
32
1
90
0
0
0
0
21
Jans Laurent
32
1
90
0
0
0
0
24
Moustapha Hadji Issa
20
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Coopman Sander
29
1
19
0
0
0
0
18
Dewaele Sieben
25
1
13
0
0
0
0
6
Dicke Finn
20
1
87
0
0
0
0
5
Luiz Everton
36
1
78
0
0
1
0
78
Van Hecke Jannes
22
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Erturk Huseyin
18
1
4
0
0
0
0
7
Kerrigan Liam
24
1
19
0
0
0
0
11
Michiwaki Yutaka
18
1
90
0
0
0
0
8
Servais Mathis
19
1
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reedijk Marink
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Deman Maxim
23
1
90
0
0
0
0
84
Lusamba Josua
19
0
0
0
0
0
0
1
Reus Beau
23
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bateau Sheldon
33
6
193
0
0
0
0
30
Corryn Alexander
30
11
949
0
0
5
0
20
Dassy Dylan
21
6
270
1
0
1
0
32
Filipovic Jakov
32
8
457
0
0
2
0
21
Jans Laurent
32
12
1080
0
2
0
0
13
Khatir Ahmed
19
7
599
1
0
1
0
24
Moustapha Hadji Issa
20
6
219
1
0
2
0
15
Wuytens Dries
33
11
974
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Capa Aydin
18
0
0
0
0
0
0
43
Coopman Sander
29
10
615
1
0
2
0
18
Dewaele Sieben
25
12
1003
0
2
5
0
6
Dicke Finn
20
8
495
0
2
0
0
23
Fall Malick
22
0
0
0
0
0
0
5
Luiz Everton
36
6
243
0
0
3
0
78
Van Hecke Jannes
22
4
177
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Erturk Huseyin
18
7
133
0
0
2
0
7
Kerrigan Liam
24
8
357
1
1
0
0
10
Limbombe Anthony
30
8
690
1
3
1
0
11
Michiwaki Yutaka
18
12
646
3
0
0
0
9
Ola-Adebomi Ademola
21
8
453
0
0
4
0
28
Ouedraogo Abdul
36
0
0
0
0
0
0
8
Servais Mathis
19
12
1043
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reedijk Marink
32