Bóng đá, Hà Lan: Sittard Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Sittard Nữ
Sân vận động:
Fortuna Sittard Stadion
(Sittard)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dinkla Claire
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Hilhorst Diana
19
1
8
0
0
0
0
17
Pietersma Femke
20
4
41
0
0
0
0
3
Stoop Nicole
23
4
360
0
0
0
0
2
van Koot Moisa
23
4
345
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Duijzings Briony
?
1
29
0
0
0
0
8
van Heeswijk Amber
24
4
360
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dekker Isabella
21
4
347
2
3
1
0
10
Eijken Lakeesha
23
2
177
1
0
0
0
5
Hilhorst Naomi
23
2
38
0
0
0
0
19
Peereboom Sanne
19
4
247
0
0
0
0
9
Prins Fremke
22
4
331
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Lieshout Glenda
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Baccarne Silke
25
0
0
0
0
0
0
1
Dinkla Claire
22
4
360
0
0
0
0
30
Renzen Britt
22
0
0
0
0
0
0
22
Thijs Hanne
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Hilhorst Diana
19
1
8
0
0
0
0
17
Pietersma Femke
20
4
41
0
0
0
0
3
Stoop Nicole
23
4
360
0
0
0
0
2
van Koot Moisa
23
4
345
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Duijzings Briony
?
1
29
0
0
0
0
10
Muhtaj Farkhunda
26
0
0
0
0
0
0
25
Omar Kawtar Ait
20
0
0
0
0
0
0
8
van Heeswijk Amber
24
4
360
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dekker Isabella
21
4
347
2
3
1
0
10
Eijken Lakeesha
23
2
177
1
0
0
0
5
Hilhorst Naomi
23
2
38
0
0
0
0
19
Peereboom Sanne
19
4
247
0
0
0
0
9
Prins Fremke
22
4
331
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Lieshout Glenda
29