Bóng đá, Hà Lan: Sittard trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Sittard
Sân vận động:
Fortuna Sittard Stadion
(Sittard)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Branderhorst Mattijs
30
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewoye Shaun
24
12
991
0
0
1
0
35
Dijks Mitchell
31
8
573
0
3
0
0
5
Grujcic Darijo
25
6
124
0
0
0
0
14
Guth Rodrigo
24
11
946
1
0
2
1
12
Pinto Ivo
34
12
1053
0
1
0
0
6
van Ottele Syb
22
10
304
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bastien Samuel
28
11
624
0
1
0
0
23
Da Cruz Alessio
27
4
151
0
0
0
0
8
Dahlhaus Jasper
22
10
618
0
0
0
0
80
Fosso Ryan
22
12
1007
0
0
1
0
10
Halilovic Alen
28
11
846
2
1
1
0
39
Korkmazyurek Hasip
21
1
2
0
0
0
0
32
Rosier Loreintz
26
12
1010
2
1
3
0
38
Schenkhuizen Tristan
20
1
2
0
0
0
0
77
Tunjic Luka
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aiko Makan
23
11
700
1
0
4
0
33
Bullaude Ezequiel
24
9
681
3
0
1
0
85
Embalo Umaro
23
1
1
0
0
0
0
50
Erceg Ante
34
11
270
0
0
3
0
28
Mitrovic Josip
24
10
384
1
0
0
0
7
Peterson Kristoffer
29
9
513
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buijs Danny
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koopmans Luuk
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewoye Shaun
24
1
46
0
0
0
0
35
Dijks Mitchell
31
1
80
0
0
0
0
14
Guth Rodrigo
24
1
90
0
0
0
0
12
Pinto Ivo
34
1
90
0
0
0
0
6
van Ottele Syb
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bastien Samuel
28
1
11
0
0
0
0
23
Da Cruz Alessio
27
1
77
1
0
0
0
8
Dahlhaus Jasper
22
1
20
0
0
0
0
80
Fosso Ryan
22
1
90
0
0
0
0
32
Rosier Loreintz
26
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aiko Makan
23
1
14
0
0
0
0
33
Bullaude Ezequiel
24
1
90
2
0
0
0
50
Erceg Ante
34
1
46
0
0
0
0
28
Mitrovic Josip
24
1
45
0
0
0
0
7
Peterson Kristoffer
29
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buijs Danny
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bayram Ramazan
20
0
0
0
0
0
0
31
Branderhorst Mattijs
30
12
1080
0
0
1
0
1
Koopmans Luuk
31
1
90
0
0
0
0
40
Martens Niels
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewoye Shaun
24
13
1037
0
0
1
0
35
Dijks Mitchell
31
9
653
0
3
0
0
62
Et Taibi Sofiane
20
0
0
0
0
0
0
5
Grujcic Darijo
25
6
124
0
0
0
0
14
Guth Rodrigo
24
12
1036
1
0
2
1
27
Hermsen Siebe
?
0
0
0
0
0
0
Ozkul Erem
18
0
0
0
0
0
0
12
Pinto Ivo
34
13
1143
0
1
0
0
6
van Ottele Syb
22
11
394
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bastien Samuel
28
12
635
0
1
0
0
23
Da Cruz Alessio
27
5
228
1
0
0
0
8
Dahlhaus Jasper
22
11
638
0
0
0
0
80
Fosso Ryan
22
13
1097
0
0
1
0
10
Halilovic Alen
28
11
846
2
1
1
0
39
Korkmazyurek Hasip
21
1
2
0
0
0
0
20
Michut Edouard
21
0
0
0
0
0
0
32
Rosier Loreintz
26
13
1055
2
1
4
0
38
Schenkhuizen Tristan
20
1
2
0
0
0
0
77
Tunjic Luka
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aiko Makan
23
12
714
1
0
4
0
33
Bullaude Ezequiel
24
10
771
5
0
1
0
Demir Onur
22
0
0
0
0
0
0
85
Embalo Umaro
23
1
1
0
0
0
0
50
Erceg Ante
34
12
316
0
0
3
0
28
Mitrovic Josip
24
11
429
1
0
0
0
7
Peterson Kristoffer
29
10
584
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buijs Danny
42