Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Siroki Brijeg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Siroki Brijeg
Sân vận động:
Stadion Pecara
(Široki Brijeg)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Tomic Tomislav
27
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Coric Dino
34
5
304
0
2
2
0
20
Kolaric Matija
28
8
275
0
0
0
0
26
Musa Bozo
36
9
747
0
0
0
0
2
Pranjic Ivan
25
7
403
0
0
3
0
5
Senic Matej
29
9
663
0
0
1
0
95
Stanic Patrick
24
8
459
0
0
0
0
24
Taraba Filip
18
11
960
1
1
0
1
6
Vucur Stipe
32
10
850
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jukic Ivan
28
3
106
1
0
0
1
10
Kozulj Zvonimir
31
7
435
0
0
1
0
17
Posavac Franjo
22
2
33
0
0
0
0
4
Prusina Bozo
20
7
312
0
0
2
0
16
Stanic Mato
26
7
548
2
1
0
0
90
Tomic Tomislav
34
9
523
0
1
1
0
8
Zlomislic Damir
33
9
792
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bagaric Ilija
25
12
981
1
2
5
0
9
Chinedu Stephen
24
10
439
2
1
0
0
23
Ilicic Miroslav
26
10
654
2
0
1
0
27
Jelavic Domagoj
23
11
822
2
2
0
0
15
Kpan Cyrille
26
8
387
0
0
0
0
21
Lukic Daniel
23
7
328
0
0
1
0
19
Matic Filip
18
8
183
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karacic Toni
49
Pandza Boris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Puljic Ivan
22
0
0
0
0
0
0
12
Tomic Tomislav
27
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Coric Dino
34
5
304
0
2
2
0
13
Jelic Josip
17
0
0
0
0
0
0
20
Kolaric Matija
28
8
275
0
0
0
0
30
Kraljevic Ivan
17
0
0
0
0
0
0
26
Musa Bozo
36
9
747
0
0
0
0
2
Pranjic Ivan
25
7
403
0
0
3
0
5
Senic Matej
29
9
663
0
0
1
0
95
Stanic Patrick
24
8
459
0
0
0
0
24
Taraba Filip
18
11
960
1
1
0
1
6
Vucur Stipe
32
10
850
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jukic Ivan
28
3
106
1
0
0
1
10
Kozulj Zvonimir
31
7
435
0
0
1
0
17
Posavac Franjo
22
2
33
0
0
0
0
4
Prusina Bozo
20
7
312
0
0
2
0
16
Stanic Mato
26
7
548
2
1
0
0
90
Tomic Tomislav
34
9
523
0
1
1
0
8
Zlomislic Damir
33
9
792
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bagaric Ilija
25
12
981
1
2
5
0
9
Chinedu Stephen
24
10
439
2
1
0
0
37
Gaspar Matej
19
0
0
0
0
0
0
23
Ilicic Miroslav
26
10
654
2
0
1
0
27
Jelavic Domagoj
23
11
822
2
2
0
0
14
Jelic Gojko
18
0
0
0
0
0
0
15
Kpan Cyrille
26
8
387
0
0
0
0
21
Lukic Daniel
23
7
328
0
0
1
0
19
Matic Filip
18
8
183
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karacic Toni
49
Pandza Boris
37