Bóng đá, Thụy Sĩ: Sion trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Sion
Sân vận động:
Stade de Tourbillon
(Sion)
Sức chứa:
14 283
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fayulu Timothy
25
12
1080
0
1
3
1
1
Lindner Heinz
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diouf Gora
21
7
630
0
0
0
0
20
Hefti Nias
25
14
1108
0
0
2
0
17
Kronig Jan
24
4
105
0
0
0
0
14
Lavanchy Numa
31
14
1260
1
0
3
0
6
Marquinhos Cipriano
25
5
157
0
0
0
0
2
Schmied Joel
26
14
1246
1
0
2
0
5
Sow Noe
Chấn thương
25
6
376
0
0
2
0
3
Ziegler Reto
38
4
333
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baltazar
24
14
1260
0
0
2
0
11
Bouchlarhem Theo
23
13
732
0
1
3
1
21
Chipperfield Liam
20
6
118
0
1
0
0
88
Kabacalman Ali
29
14
1136
2
0
2
0
10
Miranchuk Anton
Chấn thương cẳng chân29.11.2024
29
7
393
0
0
1
0
52
Souza Espana Cristian
29
14
336
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Berdayes Theo
22
14
725
1
2
0
0
99
Bouriga Mouchcine
24
5
69
0
0
0
0
33
Bua Kevin
Chấn thương cơ
31
6
255
1
1
2
0
7
Chouaref Ylyas
23
14
1083
4
2
2
0
19
Djokic Dejan
24
13
503
2
0
0
0
9
Sorgic Dejan
35
14
781
4
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tholot Didier
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lindner Heinz
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hefti Nias
25
1
0
0
0
0
0
17
Kronig Jan
24
1
16
0
0
0
0
14
Lavanchy Numa
31
1
90
0
0
0
0
6
Marquinhos Cipriano
25
1
90
0
0
0
0
2
Schmied Joel
26
2
90
0
0
0
0
5
Sow Noe
Chấn thương
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baltazar
24
2
90
0
0
0
0
11
Bouchlarhem Theo
23
1
70
1
0
0
0
21
Chipperfield Liam
20
1
16
0
0
0
0
88
Kabacalman Ali
29
2
64
0
0
0
0
52
Souza Espana Cristian
29
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Berdayes Theo
22
1
21
0
0
0
0
33
Bua Kevin
Chấn thương cơ
31
1
75
1
0
0
0
7
Chouaref Ylyas
23
1
70
0
0
0
0
19
Djokic Dejan
24
2
75
1
0
0
0
9
Sorgic Dejan
35
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tholot Didier
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fayulu Timothy
25
12
1080
0
1
3
1
81
Godwin Noah
21
0
0
0
0
0
0
1
Lindner Heinz
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diouf Gora
21
7
630
0
0
0
0
55
Grognuz Noah
19
0
0
0
0
0
0
20
Hefti Nias
25
15
1108
0
0
2
0
17
Kronig Jan
24
5
121
0
0
0
0
14
Lavanchy Numa
31
15
1350
1
0
3
0
6
Marquinhos Cipriano
25
6
247
0
0
0
0
2
Schmied Joel
26
16
1336
1
0
2
0
5
Sow Noe
Chấn thương
25
7
466
0
0
2
0
3
Ziegler Reto
38
4
333
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baltazar
24
16
1350
0
0
2
0
18
Belmar Joseph
19
0
0
0
0
0
0
11
Bouchlarhem Theo
23
14
802
1
1
3
1
21
Chipperfield Liam
20
7
134
0
1
0
0
3
Firman Andriy
19
0
0
0
0
0
0
88
Kabacalman Ali
29
16
1200
2
0
2
0
10
Miranchuk Anton
Chấn thương cẳng chân29.11.2024
29
7
393
0
0
1
0
32
Moulin Pierrick
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
52
Souza Espana Cristian
29
15
357
1
1
0
0
80
Tutonda Dylan
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aymon Yohan
22
0
0
0
0
0
0
29
Berdayes Theo
22
15
746
1
2
0
0
99
Bouriga Mouchcine
24
5
69
0
0
0
0
33
Bua Kevin
Chấn thương cơ
31
7
330
2
1
2
0
7
Chouaref Ylyas
23
15
1153
4
2
2
0
19
Djokic Dejan
24
15
578
3
0
0
0
9
Sorgic Dejan
35
15
808
4
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tholot Didier
60