Bóng đá, Bắc Macedonia: Sileks trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Sileks
Sân vận động:
Sileks Stadion
(Kratovo)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bozinovski Daniel
35
1
0
0
0
1
0
25
Djekov Ljupche
19
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djekov Gjorge
19
3
77
0
0
0
0
23
Eftimov Kristijan
25
14
1180
1
0
3
0
26
Nikolic Milos
35
11
778
1
0
2
1
3
Rajkov Bojan
26
9
292
1
0
0
0
29
Subert Ivan
31
14
1260
0
0
1
0
7
Timovski Angelce
30
13
952
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Angjeleski Darko
25
13
1105
0
0
7
0
24
Braunovic Nikola
27
14
1210
0
0
3
0
16
Donov Ilija
23
12
654
0
0
4
0
20
Grozdanovski Tomce
24
8
140
0
0
1
0
10
Ignatov Leonid
22
8
287
1
0
2
0
14
Janevski Igor
20
4
39
0
0
0
0
17
Kocoski Valentin
27
13
740
1
0
4
0
21
Nikolovski Marko
18
2
8
0
0
0
0
11
Ousman Marong
25
14
1202
2
0
4
0
20
Trajchev Matej
18
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alic Adi
22
14
895
3
0
1
0
8
Dodev Darko
26
13
713
3
0
2
0
19
Gjorgjievski Marko
24
14
994
7
0
1
0
36
Jasaroski Alen
33
9
82
0
0
1
0
99
Mateski David
18
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasoski Aleksandar
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bozinovski Daniel
35
1
0
0
0
1
0
25
Djekov Ljupche
19
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djekov Gjorge
19
3
77
0
0
0
0
23
Eftimov Kristijan
25
14
1180
1
0
3
0
26
Nikolic Milos
35
11
778
1
0
2
1
3
Rajkov Bojan
26
9
292
1
0
0
0
29
Subert Ivan
31
14
1260
0
0
1
0
7
Timovski Angelce
30
13
952
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Angjeleski Darko
25
13
1105
0
0
7
0
24
Braunovic Nikola
27
14
1210
0
0
3
0
16
Donov Ilija
23
12
654
0
0
4
0
13
Efremov Gligorce
19
0
0
0
0
0
0
22
Gligorovski Filip
17
0
0
0
0
0
0
20
Grozdanovski Tomce
24
8
140
0
0
1
0
10
Ignatov Leonid
22
8
287
1
0
2
0
14
Janevski Igor
20
4
39
0
0
0
0
17
Kocoski Valentin
27
13
740
1
0
4
0
21
Nikolovski Marko
18
2
8
0
0
0
0
11
Ousman Marong
25
14
1202
2
0
4
0
20
Trajchev Matej
18
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alic Adi
22
14
895
3
0
1
0
8
Dodev Darko
26
13
713
3
0
2
0
19
Gjorgjievski Marko
24
14
994
7
0
1
0
36
Jasaroski Alen
33
9
82
0
0
1
0
99
Mateski David
18
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasoski Aleksandar
45