Bóng đá, Cộng hòa Séc: Sigma Olomouc U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Sigma Olomouc U19
Sân vận động:
Football pitch Repcin
(Olomouc)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
U19 League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Berka Patrik
18
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Capka Filip
16
10
588
1
0
1
0
5
Kolarik Matej
18
8
395
0
0
1
0
16
Kubat Daniel
18
8
720
0
0
1
0
4
Lorenc Stepan
18
9
721
1
0
0
0
22
Macharacek David
18
13
1154
0
0
5
0
14
Orisek Filip
18
12
1011
0
0
2
0
15
Pavek Filip
17
10
201
0
0
1
0
29
Siegl Patrik
17
12
1080
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrle Miroslav
17
12
995
0
0
1
0
10
Andrysek Filip
17
2
13
0
0
0
0
37
Drabek David
18
13
1083
4
0
4
0
12
Michalik Filip
18
3
78
0
0
0
0
19
Prochaszka Jakub
17
13
357
2
0
0
0
7
Riedl Scott Patrick
18
7
446
3
0
0
0
5
Riedl Victor Kenneth
16
1
4
0
0
0
0
21
Zahradnicek Vaclav
18
12
1021
5
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gyore Matyas
18
5
304
3
0
1
0
5
Judas Krystof
18
11
831
1
0
1
0
9
Skoda Martin
18
13
677
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Berka Patrik
18
13
1170
0
0
1
0
30
Hruban Stepan
16
0
0
0
0
0
0
30
Ulenfeld Tomas
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beran Matyas
17
0
0
0
0
0
0
18
Capka Filip
16
10
588
1
0
1
0
15
Chytil Samuel
16
0
0
0
0
0
0
5
Kolarik Matej
18
8
395
0
0
1
0
16
Kubat Daniel
18
8
720
0
0
1
0
4
Lorenc Stepan
18
9
721
1
0
0
0
22
Macharacek David
18
13
1154
0
0
5
0
14
Orisek Filip
18
12
1011
0
0
2
0
15
Pavek Filip
17
10
201
0
0
1
0
29
Siegl Patrik
17
12
1080
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrle Miroslav
17
12
995
0
0
1
0
10
Andrysek Filip
17
2
13
0
0
0
0
37
Drabek David
18
13
1083
4
0
4
0
3
Kastyl Radim
16
0
0
0
0
0
0
12
Michalik Filip
18
3
78
0
0
0
0
19
Prochaszka Jakub
17
13
357
2
0
0
0
7
Riedl Scott Patrick
18
7
446
3
0
0
0
5
Riedl Victor Kenneth
16
1
4
0
0
0
0
21
Zahradnicek Vaclav
18
12
1021
5
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gyore Matyas
18
5
304
3
0
1
0
5
Judas Krystof
18
11
831
1
0
1
0
9
Skoda Martin
18
13
677
2
0
3
0