Bóng đá, Cộng hòa Séc: Sigma Olomouc B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Sigma Olomouc B
Sân vận động:
Andrův stadión
(Olomouc)
Sức chứa:
12 566
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Berka Patrik
18
1
32
0
0
0
0
1
Digana Tomas
27
4
329
0
0
0
0
91
Koutny Jan
20
6
540
0
0
0
0
33
Macik Matus
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bednar Adam
23
15
937
0
0
2
0
71
Cahel Mikes
20
8
625
0
0
1
0
20
Chvatal Juraj
28
1
90
0
0
0
0
3
Coufal Filip
21
5
137
0
0
2
0
3
Dohnalek Adam
20
1
72
0
0
1
0
4
Elbel Jakub
24
8
594
1
0
0
0
42
Kristal Vojtech
25
12
884
0
0
2
0
28
Leibl Michael
32
6
420
0
0
1
0
22
Macharacek David
18
1
18
0
0
0
0
19
Matys Frantisek
22
8
542
0
0
1
0
29
Siegl Patrik
17
2
30
0
0
0
0
16
Slavicek Filip
22
9
708
1
0
2
0
14
Stryk Jan
19
5
154
0
0
0
0
19
Vrastil Lukas
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fabianek Filip
21
9
757
0
0
2
0
17
Jalovicor Simon
19
12
751
0
0
4
1
37
Langer Stepan
24
4
325
0
0
1
0
25
Mikulenka Matej
20
1
46
0
0
0
0
17
Ola Israel
23
7
477
1
0
2
0
26
Pospisil Martin
33
14
1252
3
0
0
0
77
Vodhanel Jan
27
1
67
0
0
1
0
21
Zahradnicek Vaclav
18
6
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Emmanuel Moses
20
15
1321
3
0
3
0
20
Huna Kevin
19
11
399
0
0
1
0
99
Ikugar Kenneth
24
9
334
1
0
2
0
5
Judas Krystof
18
2
26
0
0
0
0
27
Kramar Denis
21
9
424
2
0
1
0
11
Muritala Yunusa
24
6
462
1
0
1
0
24
Prichystal Jakub
29
2
19
0
0
1
0
9
Proniuk Adam
19
11
446
3
0
0
0
6
Sip Jachym
21
5
390
1
0
0
0
9
Skoda Martin
18
3
31
0
0
1
0
8
Urica Adam
19
12
517
0
0
0
0
7
Urica Filip
21
4
273
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brozek Miloslav
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Berka Patrik
18
1
32
0
0
0
0
1
Digana Tomas
27
4
329
0
0
0
0
91
Koutny Jan
20
6
540
0
0
0
0
33
Macik Matus
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bednar Adam
23
15
937
0
0
2
0
71
Cahel Mikes
20
8
625
0
0
1
0
20
Chvatal Juraj
28
1
90
0
0
0
0
3
Coufal Filip
21
5
137
0
0
2
0
3
Dohnalek Adam
20
1
72
0
0
1
0
4
Elbel Jakub
24
8
594
1
0
0
0
42
Kristal Vojtech
25
12
884
0
0
2
0
28
Leibl Michael
32
6
420
0
0
1
0
22
Macharacek David
18
1
18
0
0
0
0
19
Matys Frantisek
22
8
542
0
0
1
0
15
Pavek Filip
17
0
0
0
0
0
0
29
Siegl Patrik
17
2
30
0
0
0
0
16
Slavicek Filip
22
9
708
1
0
2
0
14
Stryk Jan
19
5
154
0
0
0
0
19
Vrastil Lukas
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fabianek Filip
21
9
757
0
0
2
0
17
Jalovicor Simon
19
12
751
0
0
4
1
37
Langer Stepan
24
4
325
0
0
1
0
12
Michalik Filip
18
0
0
0
0
0
0
25
Mikulenka Matej
20
1
46
0
0
0
0
17
Ola Israel
23
7
477
1
0
2
0
26
Pospisil Martin
33
14
1252
3
0
0
0
8
Spacil Jiri
25
0
0
0
0
0
0
77
Vodhanel Jan
27
1
67
0
0
1
0
21
Zahradnicek Vaclav
18
6
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Emmanuel Moses
20
15
1321
3
0
3
0
34
Hadas Matej
20
0
0
0
0
0
0
20
Huna Kevin
19
11
399
0
0
1
0
99
Ikugar Kenneth
24
9
334
1
0
2
0
5
Judas Krystof
18
2
26
0
0
0
0
27
Kramar Denis
21
9
424
2
0
1
0
11
Muritala Yunusa
24
6
462
1
0
1
0
24
Prichystal Jakub
29
2
19
0
0
1
0
9
Proniuk Adam
19
11
446
3
0
0
0
6
Sip Jachym
21
5
390
1
0
0
0
9
Skoda Martin
18
3
31
0
0
1
0
8
Urica Adam
19
12
517
0
0
0
0
7
Urica Filip
21
4
273
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brozek Miloslav
50