Bóng đá, Ethiopia: Sidama Bunna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Sidama Bunna
Sân vận động:
Sân vận động Hawassa Kenema
(Hawassa)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akira Thomas
?
3
223
0
0
2
0
30
Degefu Mekbib
?
3
195
0
0
0
0
31
Muzie Mesfin
?
1
34
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bayeh Yared
?
5
450
1
0
0
0
14
Bekele Birhanu
21
5
409
0
1
0
0
15
Demu Desta
27
6
488
0
0
1
0
18
Emmanuel Larry
?
2
136
0
0
0
0
24
Gatkoch Git
26
2
91
0
0
0
0
13
Mengistu Firaol
?
3
185
0
0
0
0
4
Tesfaye Anteneh
33
4
299
0
0
2
0
12
Yohannes Desta
26
4
356
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achiso Abebayehu
?
6
495
1
0
1
0
17
Meleyo Bezabeh
29
2
91
0
0
0
0
6
Nassir Redwan
?
6
462
0
0
0
0
9
Saliso Samuel
29
3
192
0
0
0
0
10
Tewoldebrhan Fikreyesus
?
5
439
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bogale Yigezu
?
5
257
1
0
1
0
49
Kporvi Michael
29
4
120
0
0
0
0
25
Taddese Habtamu
?
6
524
3
0
0
0
7
Tafesse Mesfin
22
5
419
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shiferaw Zelalem
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akira Thomas
?
3
223
0
0
2
0
30
Degefu Mekbib
?
3
195
0
0
0
0
19
Ikara Tom
27
0
0
0
0
0
0
1
Ledamo Seyoum
?
0
0
0
0
0
0
31
Muzie Mesfin
?
1
34
0
0
0
0
25
Ougamo Habtamu
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alemu Degife
?
0
0
0
0
0
0
16
Bayeh Yared
?
5
450
1
0
0
0
14
Bekele Birhanu
21
5
409
0
1
0
0
37
Chonisa Fasil
?
0
0
0
0
0
0
15
Demu Desta
27
6
488
0
0
1
0
18
Emmanuel Larry
?
2
136
0
0
0
0
24
Gatkoch Git
26
2
91
0
0
0
0
42
Kano Yisehak
?
0
0
0
0
0
0
13
Mengistu Firaol
?
3
185
0
0
0
0
2
Mequanint Kasa
21
0
0
0
0
0
0
4
Tesfaye Anteneh
33
4
299
0
0
2
0
12
Yohannes Desta
26
4
356
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achiso Abebayehu
?
6
495
1
0
1
0
39
Berasa Samuel
?
0
0
0
0
0
0
18
Laryea Saban Emmanuel
34
0
0
0
0
0
0
17
Meleyo Bezabeh
29
2
91
0
0
0
0
6
Nassir Redwan
?
6
462
0
0
0
0
9
Saliso Samuel
29
3
192
0
0
0
0
10
Tewoldebrhan Fikreyesus
?
5
439
0
0
3
0
6
Yohannis Yoseph
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asfaw Abenezer
21
0
0
0
0
0
0
5
Asfaw Melaku
18
0
0
0
0
0
0
20
Balguda Gezahegn
26
0
0
0
0
0
0
11
Bogale Yigezu
?
5
257
1
0
1
0
20
Fikre Henok
?
0
0
0
0
0
0
49
Kporvi Michael
29
4
120
0
0
0
0
2
Musse Aschalew
?
0
0
0
0
0
0
25
Taddese Habtamu
?
6
524
3
0
0
0
7
Tafesse Mesfin
22
5
419
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shiferaw Zelalem
?