Bóng đá, Croatia: Sibenik trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Sibenik
Sân vận động:
Stadion Šubićevac
(Šibenik)
Sức chứa:
3 412
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djakovic Antonio
23
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Agyemang Morrison
19
12
1080
1
1
2
0
2
Brajkovic Bruno
23
3
78
0
0
0
0
5
Dujmovic Duje
20
4
186
0
0
0
0
4
Gacic Josip
26
5
281
0
0
2
0
43
Grzan Sime
30
5
329
0
1
1
0
55
Peric Stefan
27
9
751
0
0
3
0
24
Puncec Roberto
33
11
981
0
0
2
0
44
Zuta Leonard
32
13
1091
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Ognjen
21
13
1044
0
0
2
0
6
Iyendjock Joseph
21
2
47
0
0
0
0
36
Kavelj Ante
19
5
367
0
0
1
0
27
Kulusic Lovre
18
7
232
0
1
0
0
7
Majic Josip
30
12
680
1
1
2
0
88
Prekodravac Marin
19
10
426
1
0
1
0
28
Roca Ivan
28
9
666
0
0
1
0
92
Vasilj Jakov
22
8
249
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bakovic Ivan
21
8
147
0
0
1
0
9
Bozic Ivan
27
13
1004
2
0
2
0
19
Delic Ivan
26
7
160
0
0
0
0
22
Kolega Toni
26
9
756
0
1
1
0
11
Laca Ivan
21
3
42
0
0
0
0
18
Santini Ivan
35
10
799
2
0
3
0
23
Torres Carlos
22
7
252
0
0
0
0
30
Zdunic Bruno
23
4
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kartelo Marko
43
Vidovic Rajko
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mohorovic Patrik
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Agyemang Morrison
19
1
90
0
0
0
0
2
Brajkovic Bruno
23
1
1
0
0
0
0
4
Gacic Josip
26
1
90
0
0
1
0
43
Grzan Sime
30
1
46
0
0
0
0
24
Puncec Roberto
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Ognjen
21
1
90
0
0
0
0
27
Kulusic Lovre
18
1
13
0
0
0
0
7
Majic Josip
30
1
90
0
0
1
0
28
Roca Ivan
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bozic Ivan
27
1
90
0
0
0
0
19
Delic Ivan
26
2
28
2
0
0
0
22
Kolega Toni
26
1
78
0
0
0
0
11
Laca Ivan
21
1
45
0
0
1
0
18
Santini Ivan
35
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kartelo Marko
43
Vidovic Rajko
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djakovic Antonio
23
13
1170
0
0
2
0
74
Misevic Luigi
20
0
0
0
0
0
0
25
Mohorovic Patrik
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Agyemang Morrison
19
13
1170
1
1
2
0
2
Brajkovic Bruno
23
4
79
0
0
0
0
5
Dujmovic Duje
20
4
186
0
0
0
0
4
Gacic Josip
26
6
371
0
0
3
0
43
Grzan Sime
30
6
375
0
1
1
0
55
Peric Stefan
27
9
751
0
0
3
0
24
Puncec Roberto
33
12
1071
0
0
2
0
44
Zuta Leonard
32
13
1091
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Ognjen
21
14
1134
0
0
2
0
6
Iyendjock Joseph
21
2
47
0
0
0
0
36
Kavelj Ante
19
5
367
0
0
1
0
27
Kulusic Lovre
18
8
245
0
1
0
0
7
Majic Josip
30
13
770
1
1
3
0
21
Pozo Iker
24
0
0
0
0
0
0
88
Prekodravac Marin
19
10
426
1
0
1
0
28
Roca Ivan
28
10
756
0
0
1
0
92
Vasilj Jakov
22
8
249
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bakovic Ivan
21
8
147
0
0
1
0
9
Bozic Ivan
27
14
1094
2
0
2
0
19
Delic Ivan
26
9
188
2
0
0
0
22
Kolega Toni
26
10
834
0
1
1
0
11
Laca Ivan
21
4
87
0
0
1
0
17
Lucas Falcao
25
0
0
0
0
0
0
18
Santini Ivan
35
11
862
2
0
3
0
23
Torres Carlos
22
7
252
0
0
0
0
30
Zdunic Bruno
23
4
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kartelo Marko
43
Vidovic Rajko
49