Bóng đá, Ba Lan: Siarka Tarnobrzeg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Siarka Tarnobrzeg
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bialka Mateusz
?
1
90
0
0
0
0
23
Cymerys Konrad
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bracik Krystian
23
2
180
0
0
0
0
19
Czajkowski Filip
22
2
123
0
0
1
0
20
Sulkowski Bartosz
33
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Francois Emmanuel
24
1
1
0
0
0
0
9
Jodlowski Kacper
25
1
76
0
0
1
0
25
Kaliniec Szymon
31
2
73
0
0
1
0
11
Kumorek Marcin
21
1
7
0
0
0
0
77
Lisowski Piotr
23
2
180
1
0
1
0
98
Misztal Konrad
25
2
180
0
0
0
0
17
Ogorzaly Kamil
24
2
180
0
0
1
0
47
Wos Joseph
21
2
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Feret Szymon
25
2
34
0
0
1
0
7
Ivaniadze Giorgi
24
2
142
0
0
0
0
14
Iwao Kosei
27
2
166
2
0
0
0
8
Lisowski Dawid
23
2
180
3
0
1
0
2
Mroz Pawel
25
2
22
0
0
0
0
10
Prusinski Kacper
19
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kantor Dariusz
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bialka Mateusz
?
1
90
0
0
0
0
23
Cymerys Konrad
16
1
90
0
0
0
0
30
Zoch Hieronim
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bracik Krystian
23
2
180
0
0
0
0
19
Czajkowski Filip
22
2
123
0
0
1
0
20
Sulkowski Bartosz
33
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Francois Emmanuel
24
1
1
0
0
0
0
9
Jodlowski Kacper
25
1
76
0
0
1
0
25
Kaliniec Szymon
31
2
73
0
0
1
0
11
Kumorek Marcin
21
1
7
0
0
0
0
77
Lisowski Piotr
23
2
180
1
0
1
0
16
Marszalik Kacper
18
0
0
0
0
0
0
98
Misztal Konrad
25
2
180
0
0
0
0
17
Ogorzaly Kamil
24
2
180
0
0
1
0
47
Wos Joseph
21
2
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Feret Szymon
25
2
34
0
0
1
0
7
Ivaniadze Giorgi
24
2
142
0
0
0
0
14
Iwao Kosei
27
2
166
2
0
0
0
8
Lisowski Dawid
23
2
180
3
0
1
0
2
Mroz Pawel
25
2
22
0
0
0
0
10
Prusinski Kacper
19
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kantor Dariusz
37