Bóng đá, Israel: Kiryat Shmona trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Kiryat Shmona
Sân vận động:
Kiryat Shmona Municipal Stadium
Sức chứa:
5 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tzur Assaf
26
10
900
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benbenishti Ofir
24
6
220
0
0
2
0
2
Cohen Noam
25
10
886
0
0
0
0
32
David Shay
27
10
900
0
0
3
0
47
Edri Shon
21
5
138
0
0
1
0
5
Habashi Ayad
29
10
900
0
0
1
0
14
Twito David
30
10
886
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Abu Rumi Mohamad
20
10
667
1
0
4
1
4
Bangoura Sekou
22
8
651
0
0
5
0
10
Dego David
23
2
32
0
0
1
0
70
Martinez Christian
27
10
849
0
0
2
0
26
Niddam Nadav
23
8
549
2
1
0
0
91
Shaheen Bilal
21
6
151
0
1
1
0
34
Shibli Hamza
20
6
183
0
0
0
0
19
Wodaje Avichay
27
5
131
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cohen Lidor
31
7
379
0
0
0
0
11
Hussein Saleh
27
1
15
0
0
0
0
17
Jardel
27
8
380
0
0
0
0
7
Mordechai Yair
21
10
372
1
0
3
0
16
Stephens Alfredo
29
8
593
2
0
1
0
21
Zikri Roi
32
4
100
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Shai
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tzur Assaf
26
4
360
0
0
0
0
1
Zalmanovich Matan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benbenishti Ofir
24
2
120
0
0
1
0
2
Cohen Noam
25
4
344
0
0
0
0
32
David Shay
27
5
405
0
0
1
0
47
Edri Shon
21
5
246
0
0
1
0
5
Habashi Ayad
29
5
389
0
0
2
0
14
Twito David
30
4
323
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Abu Rumi Mohamad
20
5
353
0
0
1
0
4
Bangoura Sekou
22
5
397
0
0
2
0
10
Dego David
23
2
99
0
0
0
0
70
Martinez Christian
27
5
352
0
0
2
0
91
Shaheen Bilal
21
2
75
0
0
0
0
15
Sharetzky Ariel
23
4
197
0
0
1
0
19
Wodaje Avichay
27
2
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cohen Lidor
31
5
278
2
0
0
0
11
Hussein Saleh
27
2
107
0
0
0
0
7
Mordechai Yair
21
5
228
1
0
2
0
16
Stephens Alfredo
29
5
354
1
0
0
0
21
Zikri Roi
32
5
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Shai
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tzur Assaf
26
14
1260
0
1
2
0
1
Zalmanovich Matan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benbenishti Ofir
24
8
340
0
0
3
0
2
Cohen Noam
25
14
1230
0
0
0
0
32
David Shay
27
15
1305
0
0
4
0
47
Edri Shon
21
10
384
0
0
2
0
5
Habashi Ayad
29
15
1289
0
0
3
0
24
Kulikov Denis
20
0
0
0
0
0
0
14
Twito David
30
14
1209
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Abu Rumi Mohamad
20
15
1020
1
0
5
1
4
Bangoura Sekou
22
13
1048
0
0
7
0
10
Dego David
23
4
131
0
0
1
0
70
Martinez Christian
27
15
1201
0
0
4
0
26
Niddam Nadav
23
8
549
2
1
0
0
91
Shaheen Bilal
21
8
226
0
1
1
0
15
Sharetzky Ariel
23
4
197
0
0
1
0
34
Shibli Hamza
20
6
183
0
0
0
0
19
Wodaje Avichay
27
7
195
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cohen Lidor
31
12
657
2
0
0
0
11
Hussein Saleh
27
3
122
0
0
0
0
17
Jardel
27
8
380
0
0
0
0
7
Mordechai Yair
21
15
600
2
0
5
0
16
Stephens Alfredo
29
13
947
3
0
1
0
21
Zikri Roi
32
9
204
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Shai
56