Bóng đá, Bắc Macedonia: Shkupi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Shkupi
Sân vận động:
Čair Stadion
(Skopje)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Denkovski David
24
5
450
0
0
1
0
1
Iljazi Artan
25
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Asani Emir
21
2
109
0
0
1
0
3
Asani Xhelil
29
9
383
0
0
4
0
2
Blazevski Kristijan
24
13
949
0
0
2
0
5
Gueye El Hadji
25
11
901
2
0
2
0
32
Lichina Esmin
26
8
675
0
0
3
0
42
Pinter Michal
30
10
729
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ajetovikj Numan
18
10
816
1
0
1
0
6
Ansah Clement
19
11
628
0
0
5
1
37
Diene Albert
26
14
1104
0
0
1
0
44
Kanda Yumemi
30
14
676
3
0
3
0
19
Kurtish Muadh
18
1
0
0
0
1
0
77
Lazarov Andrej
25
3
71
0
0
1
0
10
Ramani Hamza
22
13
946
0
0
5
0
8
Zlatkov Aleks
22
1
57
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Avornyo Emmanuel
23
13
729
1
0
0
0
14
Edmundsson Joan Simun
33
10
462
3
0
4
0
7
Gudjufi Besart
20
9
389
1
0
1
0
9
Ibishi Dzemal
23
13
659
3
0
4
0
31
Imeri Demir
29
11
406
1
0
1
0
11
Kadriu Florian
29
13
805
2
0
4
0
90
Stojanovski Georg
20
6
152
1
0
0
0
29
Tamba Fabrice
20
9
631
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erdem Alparslan
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Denkovski David
24
5
450
0
0
1
0
1
Iljazi Artan
25
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Asani Emir
21
2
109
0
0
1
0
3
Asani Xhelil
29
9
383
0
0
4
0
2
Blazevski Kristijan
24
13
949
0
0
2
0
5
Gueye El Hadji
25
11
901
2
0
2
0
32
Lichina Esmin
26
8
675
0
0
3
0
42
Pinter Michal
30
10
729
0
0
6
1
22
Richkov Mario
20
0
0
0
0
0
0
76
Tosevski Kristijan
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ajetovikj Numan
18
10
816
1
0
1
0
6
Ansah Clement
19
11
628
0
0
5
1
37
Diene Albert
26
14
1104
0
0
1
0
44
Kanda Yumemi
30
14
676
3
0
3
0
19
Kurtish Muadh
18
1
0
0
0
1
0
77
Lazarov Andrej
25
3
71
0
0
1
0
10
Ramani Hamza
22
13
946
0
0
5
0
8
Zlatkov Aleks
22
1
57
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Avornyo Emmanuel
23
13
729
1
0
0
0
34
Daci Besmir
20
0
0
0
0
0
0
14
Edmundsson Joan Simun
33
10
462
3
0
4
0
7
Gudjufi Besart
20
9
389
1
0
1
0
Hamza Kerem
17
0
0
0
0
0
0
9
Ibishi Dzemal
23
13
659
3
0
4
0
31
Imeri Demir
29
11
406
1
0
1
0
11
Kadriu Florian
29
13
805
2
0
4
0
90
Stojanovski Georg
20
6
152
1
0
0
0
29
Tamba Fabrice
20
9
631
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erdem Alparslan
35