Bóng đá: Shirak Gyumri - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
Shirak Gyumri
Sân vận động:
Gyumri City Stadium
(Gyumri)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vukasinovic Darko
28
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akulyan Gagik
19
1
8
0
0
0
0
99
Darbinyan Robert
29
14
1260
0
0
3
0
18
Ghukasyan Samvel
22
3
25
0
0
0
0
5
Mkoyan Hrayr
38
13
1120
0
0
1
0
4
Mnatsakanyan Hamlet
22
12
1013
0
0
2
0
2
Pahlevanyan Hovhannes
19
2
14
0
0
0
0
44
Sumbulyan Tigran
19
3
28
0
0
0
0
88
Vardanyan Yuri
18
1
18
0
0
0
0
26
Vidic Aleksa
30
15
1350
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Darbinyan Levon
22
9
393
0
0
5
0
11
Manukyan Sergey
20
9
189
0
0
0
0
6
Misakyan Rafik
24
15
1206
1
0
4
0
20
Mkrtchyan Rudik
26
13
1031
0
0
4
0
19
Traore Junior
21
14
1031
0
1
2
0
7
Urushanyan Seryozha
27
11
862
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Darbinyan Albert
22
2
4
0
0
0
0
97
Doh Cedric
23
15
1163
2
1
3
0
57
Gareginyan Albert
16
9
157
0
0
1
0
10
Hakobyan Razmik
28
12
639
4
1
2
0
21
Kodia Donald
21
12
1003
1
1
2
0
77
Kone Mory
29
7
629
3
0
1
0
9
Mryan Lyova
24
12
392
1
1
0
0
23
Papikyan Emil
17
2
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hovhannisyan Arsen
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Hovhannisyan Sokrat
28
0
0
0
0
0
0
55
Karapetyan Lyova
23
0
0
0
0
0
0
1
Vukasinovic Darko
28
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akulyan Gagik
19
1
8
0
0
0
0
99
Darbinyan Robert
29
14
1260
0
0
3
0
18
Ghukasyan Samvel
22
3
25
0
0
0
0
5
Mkoyan Hrayr
38
13
1120
0
0
1
0
4
Mnatsakanyan Hamlet
22
12
1013
0
0
2
0
2
Pahlevanyan Hovhannes
19
2
14
0
0
0
0
44
Sumbulyan Tigran
19
3
28
0
0
0
0
88
Vardanyan Yuri
18
1
18
0
0
0
0
26
Vidic Aleksa
30
15
1350
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Darbinyan Levon
22
9
393
0
0
5
0
30
Hovhanesyan Gagik
16
0
0
0
0
0
0
11
Manukyan Sergey
20
9
189
0
0
0
0
6
Misakyan Rafik
24
15
1206
1
0
4
0
20
Mkrtchyan Rudik
26
13
1031
0
0
4
0
98
Sargsyan Vazgen
20
0
0
0
0
0
0
19
Traore Junior
21
14
1031
0
1
2
0
7
Urushanyan Seryozha
27
11
862
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Darbinyan Albert
22
2
4
0
0
0
0
97
Doh Cedric
23
15
1163
2
1
3
0
57
Gareginyan Albert
16
9
157
0
0
1
0
10
Hakobyan Razmik
28
12
639
4
1
2
0
21
Kodia Donald
21
12
1003
1
1
2
0
77
Kone Mory
29
7
629
3
0
1
0
9
Mryan Lyova
24
12
392
1
1
0
0
23
Papikyan Emil
17
2
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hovhannisyan Arsen
35