Bóng đá, Moldova: Sheriff Tiraspol trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Moldova
Sheriff Tiraspol
Sân vận động:
Stadionul Sheriff
(Tiraspol)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Tumi Rashed
24
1
90
0
0
0
0
34
Celeadnic Dumitru
32
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Behiratche Jocelin
24
11
946
1
0
0
0
3
Boakye Nana
18
13
1137
1
0
1
0
46
Despotovski Stefan
21
6
507
0
0
1
0
26
Dijinari Artiom
19
1
34
0
0
0
0
33
Lins Matheus
23
8
383
0
0
2
0
44
Mija Alesio
23
10
722
3
0
2
0
66
Pata Ilounga
24
4
277
0
0
1
0
20
Zohouri Armel
23
7
610
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ademo Peter
21
13
748
3
0
2
0
45
Allach Ayoub
26
10
438
4
0
0
0
24
Forov Daniil
20
2
45
1
0
0
0
8
Joao Paulo
26
10
588
0
0
0
0
18
Kyabou Moussa
26
10
811
0
0
1
0
71
Mamuchashvili Vladimer
27
10
751
5
0
1
0
47
Uche Goodlad Gideon
19
6
225
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Akanbi Rasheed
25
9
377
4
0
0
0
10
Badolo Cedric
26
11
848
2
0
2
0
11
Bayala Cyrille
28
8
479
2
0
0
0
Kozma Vjaceslav
19
1
45
1
0
0
0
17
Ngom Mbekeli Jerome
26
7
136
0
0
2
0
7
Ouattara Abou
24
9
412
2
0
1
0
95
Paireli Vadim
29
4
94
0
0
0
0
9
Riak Ajak
23
7
132
2
0
0
0
90
Yade Papa
24
11
776
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karoglan Mislav
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Tumi Rashed
24
4
390
0
0
0
0
34
Celeadnic Dumitru
32
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Behiratche Jocelin
24
4
390
0
0
0
0
3
Boakye Nana
18
3
233
0
0
0
0
46
Despotovski Stefan
21
1
4
0
0
0
0
33
Lins Matheus
23
4
387
0
0
0
0
44
Mija Alesio
23
4
238
0
0
3
0
66
Pata Ilounga
24
4
390
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ademo Peter
21
4
217
0
0
2
0
45
Allach Ayoub
26
4
316
1
1
0
0
8
Joao Paulo
26
4
369
0
0
0
0
18
Kyabou Moussa
26
4
355
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Akanbi Rasheed
25
4
173
0
0
0
0
10
Badolo Cedric
26
4
390
0
0
1
0
17
Ngom Mbekeli Jerome
26
1
8
0
0
0
0
7
Ouattara Abou
24
3
26
0
0
0
0
95
Paireli Vadim
29
1
7
0
0
0
0
9
Riak Ajak
23
3
180
0
0
0
0
90
Yade Papa
24
2
210
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karoglan Mislav
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Tumi Rashed
24
1
90
0
0
0
0
34
Celeadnic Dumitru
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Behiratche Jocelin
24
2
180
0
0
0
0
3
Boakye Nana
18
2
180
0
0
0
0
46
Despotovski Stefan
21
1
90
0
0
0
0
33
Lins Matheus
23
1
78
0
0
1
0
44
Mija Alesio
23
1
90
0
0
1
0
66
Pata Ilounga
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ademo Peter
21
2
91
0
0
1
0
45
Allach Ayoub
26
2
56
0
0
0
0
8
Joao Paulo
26
2
168
0
0
0
0
18
Kyabou Moussa
26
2
178
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Akanbi Rasheed
25
2
82
0
0
0
0
10
Badolo Cedric
26
2
103
0
0
0
0
17
Ngom Mbekeli Jerome
26
2
60
0
0
0
0
9
Riak Ajak
23
1
3
0
0
0
0
90
Yade Papa
24
2
178
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karoglan Mislav
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Tumi Rashed
24
6
570
0
0
0
0
34
Celeadnic Dumitru
32
14
1171
0
0
0
0
25
Dumenco Roman
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Behiratche Jocelin
24
17
1516
1
0
0
0
3
Boakye Nana
18
18
1550
1
0
1
0
46
Despotovski Stefan
21
8
601
0
0
1
0
26
Dijinari Artiom
19
1
34
0
0
0
0
33
Lins Matheus
23
13
848
0
0
3
0
44
Mija Alesio
23
15
1050
3
0
6
0
66
Pata Ilounga
24
9
757
0
1
2
0
20
Zohouri Armel
23
7
610
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ademo Peter
21
19
1056
3
0
5
0
45
Allach Ayoub
26
16
810
5
1
0
0
24
Forov Daniil
20
2
45
1
0
0
0
8
Joao Paulo
26
16
1125
0
0
0
0
18
Kyabou Moussa
26
16
1344
0
0
2
0
71
Mamuchashvili Vladimer
27
10
751
5
0
1
0
47
Uche Goodlad Gideon
19
6
225
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Akanbi Rasheed
25
15
632
4
0
0
0
10
Badolo Cedric
26
17
1341
2
0
3
0
11
Bayala Cyrille
28
8
479
2
0
0
0
Kozma Vjaceslav
19
1
45
1
0
0
0
17
Ngom Mbekeli Jerome
26
10
204
0
0
2
0
7
Ouattara Abou
24
12
438
2
0
1
0
95
Paireli Vadim
29
5
101
0
0
0
0
9
Riak Ajak
23
11
315
2
0
0
0
90
Yade Papa
24
15
1164
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karoglan Mislav
42