Bóng đá, Trung Quốc: Shenzhen Xinpengcheng trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Trung Quốc
Shenzhen Xinpengcheng
Sân vận động:
Bao'an Stadium
(Shenzhen)
Sức chứa:
44 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Li Zhizhao
25
1
17
0
0
0
0
13
Peng Peng
23
17
1430
0
0
1
1
35
Wei Minzhe
25
8
668
0
0
0
0
14
Zhao Shi
31
7
586
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dugalic Rade
32
27
2396
4
0
10
1
25
Hu Ruibao
36
7
385
0
0
0
0
16
Li Zhi
31
22
1564
1
1
7
0
3
Tian Yinong
33
23
1270
0
0
4
1
24
Wang Hao
22
8
409
0
0
0
1
4
Wang Qiao
29
8
350
0
0
2
0
15
Yu Rui
32
24
1887
0
0
5
0
2
Zhang Wei
31
25
1932
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dai Wai-Tsun
25
10
832
1
0
1
0
31
Ependi Nizamdin
33
19
803
0
1
2
0
11
Garcia Eduardo
34
23
1761
9
0
2
0
34
Ghojaehmet Shahzat
18
2
2
0
0
0
0
36
Kartsev Eden
24
11
957
2
1
3
0
6
Lin Chuangyi
31
17
663
0
0
0
0
21
Nan Song
27
16
940
0
0
3
0
5
Song Yue
33
15
1249
0
0
5
0
28
Zhang Yudong
32
23
1525
0
2
4
0
8
Zhou Dadi
28
7
59
0
0
0
0
33
Zhu Baojie
35
22
1358
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abduweli Behram
21
21
1047
2
0
5
0
9
Armenteros Samuel
34
12
819
2
0
0
0
19
Orr Matthew
27
21
429
3
1
3
0
10
Ortiz Mendoza Jorge
32
14
1036
2
0
1
0
44
Ruan Yang
30
11
336
0
0
0
0
7
Thiago Andrade
24
25
1996
2
3
2
1
12
Tiago Leonco
32
6
510
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lattanzio Christian
53
Tato Jesus
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Wei Minzhe
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dugalic Rade
32
1
120
0
0
0
0
16
Li Zhi
31
1
120
0
0
0
0
15
Yu Rui
32
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ependi Nizamdin
33
1
120
0
0
0
0
11
Garcia Eduardo
34
1
0
1
0
0
0
36
Kartsev Eden
24
1
0
0
0
0
0
6
Lin Chuangyi
31
1
120
0
0
0
0
21
Nan Song
27
1
120
0
0
0
0
5
Song Yue
33
1
120
0
0
0
0
33
Zhu Baojie
35
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abduweli Behram
21
1
0
0
0
0
0
19
Orr Matthew
27
1
120
0
0
0
0
7
Thiago Andrade
24
2
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lattanzio Christian
53
Tato Jesus
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Li Zhizhao
25
1
17
0
0
0
0
13
Peng Peng
23
17
1430
0
0
1
1
35
Wei Minzhe
25
9
788
0
0
0
0
14
Zhao Shi
31
7
586
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dugalic Rade
32
28
2516
4
0
10
1
25
Hu Ruibao
36
7
385
0
0
0
0
16
Li Zhi
31
23
1684
1
1
7
0
3
Tian Yinong
33
23
1270
0
0
4
1
24
Wang Hao
22
8
409
0
0
0
1
4
Wang Qiao
29
8
350
0
0
2
0
15
Yu Rui
32
25
2007
0
0
5
0
2
Zhang Wei
31
25
1932
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dai Wai-Tsun
25
10
832
1
0
1
0
31
Ependi Nizamdin
33
20
923
0
1
2
0
11
Garcia Eduardo
34
24
1761
10
0
2
0
34
Ghojaehmet Shahzat
18
2
2
0
0
0
0
36
Kartsev Eden
24
12
957
2
1
3
0
6
Lin Chuangyi
31
18
783
0
0
0
0
21
Nan Song
27
17
1060
0
0
3
0
5
Song Yue
33
16
1369
0
0
5
0
28
Zhang Yudong
32
23
1525
0
2
4
0
8
Zhou Dadi
28
7
59
0
0
0
0
33
Zhu Baojie
35
23
1478
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abduweli Behram
21
22
1047
2
0
5
0
9
Armenteros Samuel
34
12
819
2
0
0
0
19
Orr Matthew
27
22
549
3
1
3
0
10
Ortiz Mendoza Jorge
32
14
1036
2
0
1
0
44
Ruan Yang
30
11
336
0
0
0
0
7
Thiago Andrade
24
27
2116
3
3
2
1
12
Tiago Leonco
32
6
510
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lattanzio Christian
53
Tato Jesus
41