Bóng đá, Ireland: Shelbourne Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Shelbourne Nữ
Sân vận động:
Tolka Park
(Dublin)
Sức chứa:
4 450
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
FAI Cup Nữ
All-Island Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McQuillan Amanda
26
20
1800
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dodd Mia
22
10
241
0
0
0
0
5
Doyle Leah
23
18
1237
2
0
2
0
3
Hannon Nia
?
2
63
0
0
0
0
2
Keenan Keeva
27
20
1689
1
0
4
0
18
O'Mahony Eabha
22
9
465
2
0
0
0
21
O'Rourke Lucky
17
14
745
0
0
0
0
4
Slattery Pearl
35
20
1769
5
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clare Nadine
22
2
32
0
0
0
0
8
Graham Rachel
35
14
574
0
0
1
0
11
Healy Hannah
16
18
977
1
0
0
0
6
Kavanagh Alex
24
17
1249
2
0
4
0
14
McLaughlin Roma
26
15
1113
1
0
3
0
22
Pierce Margaret
23
20
1777
1
0
2
0
13
Quinn Jemma
35
16
574
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Devereux Rebecca
17
13
491
3
0
0
0
15
Gargan Jessica
27
20
1740
0
0
0
0
19
McCarn Katie
?
3
65
1
0
0
0
24
Mooney Kate
25
8
484
9
0
1
0
10
Murray Noelle
34
17
1323
4
0
7
0
27
O'Brien Hannah
17
1
16
0
0
0
0
23
Simon Christie
?
20
1073
2
0
0
0
7
Smyth-Lynch Megan
27
9
322
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McQuillan Amanda
26
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doyle Leah
23
3
300
1
0
1
0
3
Hannon Nia
?
1
90
0
0
0
0
2
Keenan Keeva
27
3
271
0
0
0
0
18
O'Mahony Eabha
22
1
0
1
0
0
0
21
O'Rourke Lucky
17
1
19
0
0
0
0
4
Slattery Pearl
35
2
161
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Graham Rachel
35
3
145
0
0
0
0
11
Healy Hannah
16
4
96
1
0
0
0
6
Kavanagh Alex
24
4
221
1
0
1
0
14
McLaughlin Roma
26
3
277
0
0
1
0
22
Pierce Margaret
23
3
300
0
0
0
0
13
Quinn Jemma
35
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Devereux Rebecca
17
2
17
0
0
0
0
15
Gargan Jessica
27
3
300
1
0
0
0
24
Mooney Kate
25
3
215
3
0
0
0
10
Murray Noelle
34
3
226
4
0
1
0
23
Simon Christie
?
3
229
1
0
0
0
7
Smyth-Lynch Megan
27
3
51
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
McQuillan Amanda
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dodd Mia
22
2
133
0
0
0
0
5
Doyle Leah
23
2
155
0
0
0
0
3
Hannon Nia
?
1
71
0
0
0
0
2
Keenan Keeva
27
2
105
0
0
0
0
18
O'Mahony Eabha
22
2
94
0
0
0
0
4
Slattery Pearl
35
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clare Nadine
22
2
16
1
0
0
0
8
Graham Rachel
35
1
75
0
0
0
0
11
Healy Hannah
16
1
23
0
0
0
0
6
Kavanagh Alex
24
2
180
0
0
0
0
14
McLaughlin Roma
26
2
180
0
0
0
0
22
Pierce Margaret
23
1
90
0
0
0
0
13
Quinn Jemma
35
4
106
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Devereux Rebecca
17
1
0
1
0
0
0
15
Gargan Jessica
27
2
180
0
0
0
0
19
McCarn Katie
?
2
27
0
0
0
0
10
Murray Noelle
34
1
90
2
0
1
0
23
Simon Christie
?
2
98
0
0
0
0
7
Smyth-Lynch Megan
27
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Magee Caoimhe
?
0
0
0
0
0
0
20
McQuillan Amanda
26
25
2280
0
0
3
0
30
Willoughby Jenna
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dodd Mia
22
12
374
0
0
0
0
5
Doyle Leah
23
23
1692
3
0
3
0
3
Hannon Nia
?
4
224
0
0
0
0
2
Keenan Keeva
27
25
2065
1
0
4
0
18
O'Mahony Eabha
22
12
559
3
0
0
0
21
O'Rourke Lucky
17
15
764
0
0
0
0
4
Slattery Pearl
35
24
2110
5
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clare Nadine
22
4
48
1
0
0
0
8
Graham Rachel
35
18
794
0
0
1
0
11
Healy Hannah
16
23
1096
2
0
0
0
6
Kavanagh Alex
24
23
1650
3
0
5
0
14
McLaughlin Roma
26
20
1570
1
0
4
0
22
Pierce Margaret
23
24
2167
1
0
2
0
13
Quinn Jemma
35
22
727
7
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Devereux Rebecca
17
16
508
4
0
0
0
15
Gargan Jessica
27
25
2220
1
0
0
0
19
McCarn Katie
?
5
92
1
0
0
0
24
Mooney Kate
25
11
699
12
0
1
0
10
Murray Noelle
34
21
1639
10
0
9
0
27
O'Brien Hannah
17
1
16
0
0
0
0
23
Simon Christie
?
25
1400
3
0
0
0
7
Smyth-Lynch Megan
27
13
379
3
0
0
0