Bóng đá, Anh: Sheffield Wed trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Sheffield Wed
Sân vận động:
Hillsborough
(Sheffield)
Sức chứa:
39 732
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beadle James
20
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernard Di'Shon
24
14
1172
0
0
4
1
23
Famewo Akin
Chấn thương cơ
26
8
642
0
1
2
0
20
Ihiekwe Michael
Chấn thương gót chân Achilles12.01.2025
32
4
283
0
0
0
0
6
Iorfa Dominic
29
7
553
1
0
2
0
3
Lowe Max
27
11
719
0
0
0
0
2
Palmer Liam
33
11
582
0
0
2
0
14
Valentin Sancho Pol
27
13
507
1
0
0
0
27
Valery Yan
25
15
1237
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bannan Barry
34
15
1306
2
1
2
0
44
Charles Shea
21
12
1030
1
1
3
0
8
Ingelsson Svante
26
11
587
0
1
2
0
18
Johnson Marvin
33
13
790
0
2
0
0
33
Otegbayo Gabriel
?
1
34
0
0
0
0
11
Windass Josh
30
13
902
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Gassama Djeidi
21
12
628
1
0
0
0
19
Kobacki Olaf
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
23
8
316
0
0
0
0
9
Lowe Jamal
30
11
532
1
2
2
0
45
Musaba Anthony
23
13
600
1
2
0
0
13
Paterson Callum
30
4
36
0
0
0
0
24
Smith Michael
33
14
446
3
2
2
0
12
Ugbo Ike
26
14
656
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohl Danny
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Charles Pierce
19
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernard Di'Shon
24
3
134
1
0
0
0
23
Famewo Akin
Chấn thương cơ
26
2
111
0
0
0
0
20
Ihiekwe Michael
Chấn thương gót chân Achilles12.01.2025
32
2
180
0
0
2
0
6
Iorfa Dominic
29
1
60
0
0
0
0
3
Lowe Max
27
2
180
0
0
0
0
2
Palmer Liam
33
4
227
0
0
0
0
14
Valentin Sancho Pol
27
3
225
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bannan Barry
34
3
56
0
1
0
0
4
Chalobah Nathaniel
Chấn thương cơ24.11.2024
29
1
62
0
0
0
0
30
Fusire Sean
19
4
271
0
0
0
0
8
Ingelsson Svante
26
2
166
0
0
0
0
18
Johnson Marvin
33
3
270
0
1
0
0
33
Otegbayo Gabriel
?
3
160
0
0
0
0
11
Windass Josh
30
2
51
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Gassama Djeidi
21
3
138
1
0
1
0
19
Kobacki Olaf
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
23
2
157
0
1
0
0
9
Lowe Jamal
30
3
137
1
0
0
0
17
McNeill Charlie
21
3
125
2
0
0
0
45
Musaba Anthony
23
2
115
0
0
1
0
13
Paterson Callum
30
4
349
2
0
0
0
24
Smith Michael
33
3
191
0
2
1
0
12
Ugbo Ike
26
3
142
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohl Danny
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Barrett Killian
?
0
0
0
0
0
0
1
Beadle James
20
15
1350
0
0
1
0
47
Charles Pierce
19
4
360
0
0
1
0
46
Hall Jack
20
0
0
0
0
0
0
26
Hamer Ben
Chấn thương ngón tay01.12.2024
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernard Di'Shon
24
17
1306
1
0
4
1
23
Famewo Akin
Chấn thương cơ
26
10
753
0
1
2
0
20
Ihiekwe Michael
Chấn thương gót chân Achilles12.01.2025
32
6
463
0
0
2
0
6
Iorfa Dominic
29
8
613
1
0
2
0
3
Lowe Max
27
13
899
0
0
0
0
2
Palmer Liam
33
15
809
0
0
2
0
32
Reed Sam
21
0
0
0
0
0
0
14
Valentin Sancho Pol
27
16
732
2
1
2
0
27
Valery Yan
25
15
1237
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bannan Barry
34
18
1362
2
2
2
0
4
Chalobah Nathaniel
Chấn thương cơ24.11.2024
29
1
62
0
0
0
0
44
Charles Shea
21
12
1030
1
1
3
0
30
Fusire Sean
19
4
271
0
0
0
0
8
Ingelsson Svante
26
13
753
0
1
2
0
18
Johnson Marvin
33
16
1060
0
3
0
0
39
Onukwuli Favour
?
0
0
0
0
0
0
33
Otegbayo Gabriel
?
4
194
0
0
0
0
31
Shipston Rio
20
0
0
0
0
0
0
11
Windass Josh
30
15
953
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Gassama Djeidi
21
15
766
2
0
1
0
19
Kobacki Olaf
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
23
10
473
0
1
0
0
9
Lowe Jamal
30
14
669
2
2
2
0
17
McNeill Charlie
21
3
125
2
0
0
0
45
Musaba Anthony
23
15
715
1
2
1
0
13
Paterson Callum
30
8
385
2
0
0
0
24
Smith Michael
33
17
637
3
4
3
0
12
Ugbo Ike
26
17
798
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohl Danny
35