Bóng đá, Anh: Sheffield Utd Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Sheffield Utd Nữ
Sân vận động:
Bramall Lane
(Sheffield)
Sức chứa:
32 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rogers Sian
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cowan Leanne
28
2
180
0
0
0
0
22
Wilding Annie
20
2
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Farrugia Maria
23
2
180
0
0
0
0
37
Foy Grace
?
2
180
0
0
0
0
5
Graham Molly
?
2
180
0
0
0
0
4
Kinzett Ella
20
2
180
0
0
0
0
3
Lafayette Abbie
22
2
176
0
0
0
0
20
Molloy Ellen
20
2
180
0
0
0
0
13
Robinson Monique
19
2
180
0
0
1
0
6
Wardlaw Charlotte
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Butler Eva
?
2
110
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davis Bethan
27
0
0
0
0
0
0
1
Rogers Sian
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brown Rachel
23
0
0
0
0
0
0
2
Cowan Leanne
28
2
180
0
0
0
0
36
Mackreth Mackenzie
?
0
0
0
0
0
0
22
Wilding Annie
20
2
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Farrugia Maria
23
2
180
0
0
0
0
37
Foy Grace
?
2
180
0
0
0
0
5
Graham Molly
?
2
180
0
0
0
0
4
Kinzett Ella
20
2
180
0
0
0
0
3
Lafayette Abbie
22
2
176
0
0
0
0
20
Molloy Ellen
20
2
180
0
0
0
0
Page Olivia
19
0
0
0
0
0
0
9
Rayner Rebecca
24
0
0
0
0
0
0
13
Robinson Monique
19
2
180
0
0
1
0
6
Wardlaw Charlotte
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Butler Eva
?
2
110
1
0
0
0
31
McHugh Brogan
27
0
0
0
0
0
0