Bóng đá, Anh: Sheffield Utd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Sheffield Utd
Sân vận động:
Bramall Lane
(Sheffield)
Sức chứa:
32 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cooper Michael
25
13
1170
0
0
2
0
17
Davies Adam
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmedhodzic Anel
25
13
1170
0
1
5
0
14
Burrows Harrison
22
13
1165
2
0
1
0
2
Gilchrist Alfie
20
15
1030
0
1
1
0
McCallum Sam
24
8
223
1
0
0
0
Norrington-Davies Rhys
25
5
134
0
0
0
0
Robinson Jack
31
4
276
0
0
1
0
45
Sachdev Sai
Gãy chân17.08.2025
19
1
1
0
0
0
0
Seriki Femi
22
7
134
0
0
0
0
16
Shackleton Jamie
25
7
214
0
0
0
0
6
Souttar Harry
26
14
1184
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Arblaster Ollie
20
12
979
2
1
3
0
35
Brooks Andre
21
12
512
0
2
2
0
8
Hamer Gustavo
27
14
975
4
1
5
0
10
O'Hare Callum
26
15
1153
0
3
2
0
42
Peck Sydie
21
11
477
0
0
1
0
Rak-Sakyi Jesuran
22
14
718
2
1
0
0
21
Vini Souza
25
14
1251
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brewster Rhian
Chấn thương cơ30.11.2024
24
12
354
0
1
1
0
23
Campbell Tyrese
24
10
363
3
0
2
0
Moore Kieffer
Chấn thương bắp chân08.12.2024
32
14
1082
2
0
1
0
One Ryan
18
2
40
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilder Chris
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Davies Adam
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmedhodzic Anel
25
1
90
0
0
0
0
43
Boyes Harry
23
1
70
0
0
0
0
14
Burrows Harrison
22
1
18
0
0
0
0
2
Gilchrist Alfie
20
1
70
0
0
0
0
McCallum Sam
24
1
73
0
0
0
0
Norrington-Davies Rhys
25
2
83
0
0
0
0
45
Sachdev Sai
Gãy chân17.08.2025
19
1
90
0
0
0
0
Seriki Femi
22
1
21
0
0
0
0
6
Souttar Harry
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brooks Andre
21
2
40
0
0
0
0
29
Coulibaly Ismaila
23
2
180
0
0
0
0
8
Hamer Gustavo
27
2
39
0
0
0
0
44
Hampson Owen
20
2
142
0
0
0
0
42
Peck Sydie
21
2
180
0
1
1
0
Rak-Sakyi Jesuran
22
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brewster Rhian
Chấn thương cơ30.11.2024
24
2
143
0
0
0
0
23
Campbell Tyrese
24
1
29
0
0
0
0
34
Marsh Louie
21
2
160
1
0
1
0
One Ryan
18
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilder Chris
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cooper Michael
25
13
1170
0
0
2
0
17
Davies Adam
32
3
270
0
0
0
0
Faxon Luke
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmedhodzic Anel
25
14
1260
0
1
5
0
43
Boyes Harry
23
1
70
0
0
0
0
14
Burrows Harrison
22
14
1183
2
0
1
0
43
Easton Evan
19
0
0
0
0
0
0
2
Gilchrist Alfie
20
16
1100
0
1
1
0
McCallum Sam
24
9
296
1
0
0
0
Norrington-Davies Rhys
25
7
217
0
0
0
0
Robinson Jack
31
4
276
0
0
1
0
45
Sachdev Sai
Gãy chân17.08.2025
19
2
91
0
0
0
0
46
Sasnauskas Dovydas
17
0
0
0
0
0
0
Seriki Femi
22
8
155
0
0
0
0
16
Shackleton Jamie
25
7
214
0
0
0
0
6
Souttar Harry
26
15
1274
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Arblaster Ollie
20
12
979
2
1
3
0
35
Brooks Andre
21
14
552
0
2
2
0
29
Coulibaly Ismaila
23
2
180
0
0
0
0
8
Hamer Gustavo
27
16
1014
4
1
5
0
44
Hampson Owen
20
2
142
0
0
0
0
10
O'Hare Callum
26
15
1153
0
3
2
0
42
Peck Sydie
21
13
657
0
1
2
0
Rak-Sakyi Jesuran
22
15
780
2
1
0
0
21
Vini Souza
25
14
1251
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Blacker Billy
18
0
0
0
0
0
0
7
Brewster Rhian
Chấn thương cơ30.11.2024
24
14
497
0
1
1
0
23
Campbell Tyrese
24
11
392
3
0
2
0
34
Marsh Louie
21
2
160
1
0
1
0
Moore Kieffer
Chấn thương bắp chân08.12.2024
32
14
1082
2
0
1
0
One Ryan
18
3
61
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilder Chris
57