Bóng đá, Myanmar: Shan Utd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Myanmar
Shan Utd
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
ASEAN Club Championship
AFC Challenge League
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Phyo Kyaw Zin
30
5
406
0
0
0
0
1
Pyae Phyo Thu
22
9
765
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aung Wunna Soe
24
6
480
1
0
0
0
24
Min Zwe Htet
24
10
595
0
0
0
0
2
Min Zwe Khant
24
8
676
1
0
2
0
6
Nanda Kyaw
28
9
698
1
0
0
0
25
Nyakwe William Biassi
33
9
640
2
0
0
0
4
Soe Thet Hein
23
12
938
0
0
0
0
10
Thu Rein Tun
24
6
212
1
0
0
0
8
Win Hein Phyo
26
10
689
1
0
0
0
5
Zaw Hein Thiha
29
4
338
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hein Khun Kyaw Zin
22
7
459
3
0
0
0
17
Hirota Ryuji
31
2
136
0
0
1
0
26
Khant Myat Kaung
24
2
97
1
0
0
0
16
Lin Htet Soe
25
4
184
0
0
1
0
23
Myo Ko Tun
29
4
193
1
0
0
0
27
Sekyi Mark
29
12
873
6
0
1
0
11
Wai Htet Phyo
24
4
237
1
0
0
0
29
Ye Yint Aung
24
9
580
5
0
0
0
14
Zar Nay Ya Thu
24
4
104
0
0
0
0
18
Zin Phyo Aung
29
12
626
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bakayoko Moussa
27
7
380
3
0
1
0
9
Efrain Rintaro
33
12
811
4
0
0
0
7
Ko Ko Kyaw
31
7
241
2
0
1
0
19
Moe Thet Wai
26
9
482
3
0
1
0
20
Pyae Ko Sa Aung
25
10
458
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Phyo Kyaw Zin
30
1
90
0
0
0
0
1
Pyae Phyo Thu
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aung Wunna Soe
24
1
74
0
1
0
0
24
Min Zwe Htet
24
2
92
0
0
0
0
2
Min Zwe Khant
24
2
180
0
0
0
0
6
Nanda Kyaw
28
2
180
0
0
0
0
25
Nyakwe William Biassi
33
2
111
0
0
0
0
4
Soe Thet Hein
23
2
180
0
0
0
0
8
Win Hein Phyo
26
2
147
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hein Khun Kyaw Zin
22
2
147
0
0
0
0
23
Myo Ko Tun
29
1
46
0
1
0
0
27
Sekyi Mark
29
2
141
1
0
0
0
11
Wai Htet Phyo
24
1
13
0
0
0
0
29
Ye Yint Aung
24
2
62
0
0
0
0
18
Zin Phyo Aung
29
2
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bakayoko Moussa
27
2
112
2
0
0
0
9
Efrain Rintaro
33
2
179
1
1
0
0
20
Pyae Ko Sa Aung
25
1
74
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Phyo Kyaw Zin
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aung Wunna Soe
24
2
118
0
0
0
0
24
Min Zwe Htet
24
2
180
0
1
0
0
2
Min Zwe Khant
24
2
83
0
0
0
0
6
Nanda Kyaw
28
2
150
0
0
0
0
25
Nyakwe William Biassi
33
2
144
0
0
1
0
4
Soe Thet Hein
23
2
135
0
0
0
0
10
Thu Rein Tun
24
1
10
0
0
0
0
8
Win Hein Phyo
26
2
180
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hirota Ryuji
31
2
148
0
0
0
0
26
Khant Myat Kaung
24
1
32
0
1
0
0
27
Sekyi Mark
29
2
90
0
0
2
0
29
Ye Yint Aung
24
2
99
3
0
0
0
18
Zin Phyo Aung
29
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bakayoko Moussa
27
2
149
0
0
0
0
9
Efrain Rintaro
33
2
180
0
0
0
0
19
Moe Thet Wai
26
1
18
0
0
0
0
20
Pyae Ko Sa Aung
25
2
70
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Phyo Kyaw Zin
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aung Wunna Soe
24
4
84
0
0
0
0
2
Min Zwe Khant
24
6
392
1
1
2
0
6
Nanda Kyaw
28
6
482
0
0
0
0
5
Zaw Hein Thiha
29
5
445
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Khant Myat Kaung
24
2
154
0
0
0
0
16
Lin Htet Soe
25
5
98
0
0
1
0
23
Myo Ko Tun
29
4
165
0
0
0
0
27
Sekyi Mark
29
6
504
0
0
3
0
11
Wai Htet Phyo
24
5
264
0
0
1
0
29
Ye Yint Aung
24
6
416
1
0
0
0
14
Zar Nay Ya Thu
24
3
114
0
0
0
0
18
Zin Phyo Aung
29
4
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Oo Aung Thet
24
0
0
0
0
0
0
13
Phyo Kyaw Zin
30
12
1036
0
0
0
0
1
Pyae Phyo Thu
22
10
855
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aung Wunna Soe
24
13
756
1
1
0
0
24
Min Zwe Htet
24
14
867
0
1
0
0
2
Min Zwe Khant
24
18
1331
2
1
4
0
6
Nanda Kyaw
28
19
1510
1
0
0
0
25
Nyakwe William Biassi
33
13
895
2
0
1
0
4
Soe Thet Hein
23
16
1253
0
0
0
0
10
Thu Rein Tun
24
7
222
1
0
0
0
8
Win Hein Phyo
26
14
1016
1
3
0
0
5
Zaw Hein Thiha
29
9
783
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hein Khun Kyaw Zin
22
9
606
3
0
0
0
17
Hirota Ryuji
31
4
284
0
0
1
0
26
Khant Myat Kaung
24
5
283
1
1
0
0
16
Lin Htet Soe
25
9
282
0
0
2
0
23
Myo Ko Tun
29
9
404
1
1
0
0
27
Sekyi Mark
29
22
1608
7
0
6
0
11
Wai Htet Phyo
24
10
514
1
0
1
0
29
Ye Yint Aung
24
19
1157
9
0
0
0
14
Zar Nay Ya Thu
24
7
218
0
0
0
0
33
Zaw Han
18
0
0
0
0
0
0
18
Zin Phyo Aung
29
19
867
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bakayoko Moussa
27
11
641
5
0
1
0
9
Efrain Rintaro
33
16
1170
5
1
0
0
7
Ko Ko Kyaw
31
7
241
2
0
1
0
32
Lwin Htet Myat
20
0
0
0
0
0
0
19
Moe Thet Wai
26
10
500
3
0
1
0
20
Pyae Ko Sa Aung
25
13
602
3
0
0
0