Bóng đá, Ireland: Shamrock Rovers Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Shamrock Rovers Nữ
Sân vận động:
Tallaght Stadium
(Dublin)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
FAI Cup Nữ
All-Island Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budden Amanda Margaret
30
16
1409
0
0
4
0
25
Lawless Summer
?
5
392
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fox Shauna
28
17
1286
0
0
4
0
3
McCarthy Savannah
27
8
609
0
0
2
0
2
Owens Fiona
?
11
779
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hennessy Jessica
?
15
1290
2
0
1
0
20
Herron Scarlett
20
19
1552
1
0
2
0
8
Kelly Aoife
18
20
1689
0
0
2
0
23
Kelly Ella
?
9
280
0
0
0
0
14
Kelly Lauren
25
6
52
0
0
0
0
22
O´Kane Melissa
?
19
1517
2
0
0
0
17
Prizeman Alannah
?
7
157
0
0
1
0
21
Thompson Jaime
?
12
453
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Butler Anna
16
1
4
0
0
0
0
9
Corbet Emily
?
7
234
2
0
0
0
13
O'Gorman Aine
35
20
1789
8
0
2
0
11
O'Leary Lia
18
20
1736
2
0
0
0
57
O'Reilly Katie
17
13
494
1
0
2
0
19
Ralph Joy
18
20
1514
8
0
3
0
6
Reynolds Maria
20
18
1419
0
0
1
0
10
Zambra Stephanie
?
18
1181
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budden Amanda Margaret
30
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fox Shauna
28
1
58
0
0
1
0
3
McCarthy Savannah
27
1
58
0
0
0
0
2
Owens Fiona
?
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hennessy Jessica
?
2
120
0
0
0
0
20
Herron Scarlett
20
2
120
0
0
1
0
8
Kelly Aoife
18
2
120
0
0
0
0
23
Kelly Ella
?
1
102
0
0
0
0
14
Kelly Lauren
25
2
19
0
0
0
0
22
O´Kane Melissa
?
2
63
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Corbet Emily
?
1
0
0
0
0
0
13
O'Gorman Aine
35
1
120
0
0
0
0
11
O'Leary Lia
18
1
64
0
0
0
0
57
O'Reilly Katie
17
1
57
0
0
0
0
19
Ralph Joy
18
1
102
0
0
0
0
6
Reynolds Maria
20
1
120
0
0
1
0
10
Zambra Stephanie
?
2
63
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budden Amanda Margaret
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fox Shauna
28
3
270
0
0
0
0
46
Martin Hannah
?
1
1
0
0
0
0
2
Owens Fiona
?
3
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hennessy Jessica
?
3
270
0
0
0
0
20
Herron Scarlett
20
3
199
0
0
0
0
8
Kelly Aoife
18
3
270
0
0
1
0
23
Kelly Ella
?
3
14
1
0
0
0
14
Kelly Lauren
25
1
72
1
0
0
0
22
O´Kane Melissa
?
3
270
0
0
0
0
17
Prizeman Alannah
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
O'Gorman Aine
35
6
270
4
0
0
0
11
O'Leary Lia
18
4
258
3
0
0
0
57
O'Reilly Katie
17
1
90
0
0
0
0
19
Ralph Joy
18
4
180
3
0
0
0
6
Reynolds Maria
20
3
270
0
0
0
0
10
Zambra Stephanie
?
3
101
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budden Amanda Margaret
30
20
1799
0
0
5
0
62
Fanning Laura
?
0
0
0
0
0
0
25
Lawless Summer
?
5
392
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Daly Clodagh
17
0
0
0
0
0
0
4
Fox Shauna
28
21
1614
0
0
5
0
46
Martin Hannah
?
1
1
0
0
0
0
3
McCarthy Savannah
27
9
667
0
0
2
0
2
Owens Fiona
?
15
970
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hennessy Jessica
?
20
1680
2
0
1
0
20
Herron Scarlett
20
24
1871
1
0
3
0
8
Kelly Aoife
18
25
2079
0
0
3
0
23
Kelly Ella
?
13
396
1
0
0
0
14
Kelly Lauren
25
9
143
1
0
0
0
65
Melia Sorcha
17
0
0
0
0
0
0
22
O´Kane Melissa
?
24
1850
3
0
0
0
17
Prizeman Alannah
?
8
158
0
0
1
0
21
Thompson Jaime
?
12
453
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Butler Anna
16
1
4
0
0
0
0
9
Corbet Emily
?
8
234
2
0
0
0
13
O'Gorman Aine
35
27
2179
12
0
2
0
11
O'Leary Lia
18
25
2058
5
0
0
0
57
O'Reilly Katie
17
15
641
1
0
2
0
19
Ralph Joy
18
25
1796
11
0
3
0
6
Reynolds Maria
20
22
1809
0
0
2
0
10
Zambra Stephanie
?
23
1345
3
0
0
0