Bóng đá, Qatar: Shamal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Shamal
Sân vận động:
Al Bayt Stadium
(Al Khor)
Sức chứa:
68 895
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Seck Babacar
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Naimi Mohammed
24
8
626
0
0
3
0
4
Cisse Pape Abou
29
3
226
0
0
0
0
3
El Hannach Younes
20
9
779
0
0
2
0
24
Murillo Jeison
32
6
496
0
1
0
0
17
Musa Mohamed
38
6
540
0
0
1
0
47
Waad Fahad
25
7
289
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Dokali Sayed
30
2
16
0
0
0
0
44
Al Mejaba Mahdi
20
7
415
0
0
1
0
8
Ali Tilal
32
6
175
0
0
3
0
2
Awad Mouafak
27
5
125
0
0
0
0
19
Azadi Faisal
23
8
403
0
0
0
0
10
Belhanda Younes
34
9
779
1
2
3
0
6
Ebrahimi Omid
37
9
810
0
0
1
0
20
Gannan Suhaib
21
7
123
0
0
0
0
33
Hagana Ahmed
20
1
45
0
0
0
0
16
Mohammed Abdulaziz
21
7
401
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Nasr Nasser
29
1
1
0
0
0
0
11
Bounedjah Baghdad
32
9
810
10
3
3
0
7
Omar Omar
20
8
498
3
2
1
0
5
Sliti Naim
32
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Nuno
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barry Oumar
38
3
270
0
0
0
0
45
El Rady Abdullah
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Al Hashemi Jassim
28
2
44
0
0
0
0
23
Al Naimi Mohammed
24
4
221
0
0
0
0
13
Brimil Marawan
21
1
13
0
0
0
0
3
El Hannach Younes
20
3
146
0
0
1
0
24
Murillo Jeison
32
2
120
0
0
0
0
17
Musa Mohamed
38
3
233
0
0
0
0
47
Waad Fahad
25
5
295
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Dokali Sayed
30
1
63
0
0
0
0
44
Al Mejaba Mahdi
20
3
178
0
0
0
0
8
Ali Tilal
32
4
277
0
0
3
0
12
Almanai Mohamed
22
3
180
1
0
1
0
2
Awad Mouafak
27
4
316
0
0
0
0
19
Azadi Faisal
23
4
161
0
0
0
0
10
Belhanda Younes
34
3
187
0
1
0
0
6
Ebrahimi Omid
37
3
172
0
0
0
0
20
Gannan Suhaib
21
5
404
1
0
1
0
33
Hagana Ahmed
20
4
360
1
0
0
0
16
Mohammed Abdulaziz
21
3
217
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Mehairi Jassim
22
3
91
0
0
1
0
9
Al Nasr Nasser
29
4
222
0
0
0
0
7
Omar Omar
20
5
321
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Nuno
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barry Oumar
38
3
270
0
0
0
0
45
El Rady Abdullah
26
2
180
0
0
0
0
95
Seck Babacar
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Al Hashemi Jassim
28
2
44
0
0
0
0
23
Al Naimi Mohammed
24
12
847
0
0
3
0
13
Brimil Marawan
21
1
13
0
0
0
0
4
Cisse Pape Abou
29
3
226
0
0
0
0
3
El Hannach Younes
20
12
925
0
0
3
0
24
Murillo Jeison
32
8
616
0
1
0
0
17
Musa Mohamed
38
9
773
0
0
1
0
47
Waad Fahad
25
12
584
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Dokali Sayed
30
3
79
0
0
0
0
44
Al Mejaba Mahdi
20
10
593
0
0
1
0
8
Ali Tilal
32
10
452
0
0
6
0
12
Almanai Mohamed
22
3
180
1
0
1
0
2
Awad Mouafak
27
9
441
0
0
0
0
19
Azadi Faisal
23
12
564
0
0
0
0
10
Belhanda Younes
34
12
966
1
3
3
0
6
Ebrahimi Omid
37
12
982
0
0
1
0
20
Gannan Suhaib
21
12
527
1
0
1
0
33
Hagana Ahmed
20
5
405
1
0
0
0
27
Laye Gueye
?
0
0
0
0
0
0
16
Mohammed Abdulaziz
21
10
618
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Mehairi Jassim
22
3
91
0
0
1
0
9
Al Nasr Nasser
29
5
223
0
0
0
0
11
Bounedjah Baghdad
32
9
810
10
3
3
0
7
Omar Omar
20
13
819
5
3
1
0
5
Sliti Naim
32
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Nuno
52