Bóng đá, Azerbaijan: Shamakhi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Shamakhi
Sân vận động:
Shamakhi City Stadium
(Shamakhi)
Sức chứa:
2 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ricardo Fernandes
30
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Abbasov Rufat
19
12
1071
1
0
0
0
5
Agcabayov Arsen
24
12
476
1
0
0
0
66
Bakic Vasilije
24
8
720
0
0
3
0
17
Maharramli Rafael
25
12
823
0
0
0
0
19
Mammadli Fakhri
18
2
11
0
0
0
0
80
Mardanov Zahid
24
1
1
0
0
0
0
4
Nagiyev Adil
29
12
1080
0
0
3
0
32
Radenovic Vasilije
30
9
790
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adilkhanov Edgar
19
4
44
0
0
0
0
13
Ahmadov Ramin
23
2
13
0
0
0
0
60
Bagirov Sabayil
29
5
203
0
0
0
0
7
Kantaria Giorgi
27
12
958
2
0
2
0
93
Konate Brahim
28
10
792
2
0
5
1
20
Mickels Leroy-Jacques
29
10
871
2
0
2
0
8
Muradov Ilkin
28
11
944
0
0
6
0
6
Rustamli Rauf
21
8
271
0
0
0
0
22
Safarov Qurban
20
8
218
0
0
0
0
10
Zamanov Emin
26
12
287
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benteke Jonathan
29
11
316
0
0
1
0
9
Pusi Belajdi
26
11
919
2
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Aykhan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Bayramov Kamal
39
0
0
0
0
0
0
1
Ricardo Fernandes
30
12
1080
0
0
1
0
62
Seyiahmadov Abdulla
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Abbasov Rufat
19
12
1071
1
0
0
0
5
Agcabayov Arsen
24
12
476
1
0
0
0
66
Bakic Vasilije
24
8
720
0
0
3
0
17
Maharramli Rafael
25
12
823
0
0
0
0
19
Mammadli Fakhri
18
2
11
0
0
0
0
80
Mardanov Zahid
24
1
1
0
0
0
0
4
Nagiyev Adil
29
12
1080
0
0
3
0
32
Radenovic Vasilije
30
9
790
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adilkhanov Edgar
19
4
44
0
0
0
0
13
Ahmadov Ramin
23
2
13
0
0
0
0
60
Bagirov Sabayil
29
5
203
0
0
0
0
7
Kantaria Giorgi
27
12
958
2
0
2
0
93
Konate Brahim
28
10
792
2
0
5
1
20
Mickels Leroy-Jacques
29
10
871
2
0
2
0
8
Muradov Ilkin
28
11
944
0
0
6
0
6
Rustamli Rauf
21
8
271
0
0
0
0
22
Safarov Qurban
20
8
218
0
0
0
0
10
Zamanov Emin
26
12
287
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benteke Jonathan
29
11
316
0
0
1
0
9
Pusi Belajdi
26
11
919
2
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Aykhan
43