Bóng đá, Belarus: Shakhtyor Soligorsk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Shakhtyor Soligorsk
Sân vận động:
Stroitel Stadion
Sức chứa:
4 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chernik Sergey
36
20
1800
0
0
2
0
35
Malashchitsky Igor
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Basalyga Yuriy
20
1
90
0
0
0
0
12
Gruzhevskiy Denis
24
24
1665
0
1
2
0
14
Lukashevich Illia
26
12
617
0
0
2
0
2
Makarenko Andrey
22
21
1568
0
1
5
0
4
Shestilovskiy Semen
30
13
911
0
0
2
0
22
Shulyak Dmitriy
22
1
36
0
0
0
0
19
Sviridenko Ilya
22
24
1196
0
1
4
0
80
Yankovski Kirill
25
22
1751
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burko Maksim
20
10
664
0
0
5
0
17
Kabyshev Vladislav
23
25
1707
3
0
1
0
88
Kovalevich Denis
21
27
2363
5
1
3
0
87
Martinkevich Vadim
20
24
1998
1
1
5
0
11
Prigodich Vyacheslav
20
6
50
0
0
0
0
77
Sotnikov Nikolay
19
20
1572
1
0
4
0
99
Zenkov Ivan
21
25
2056
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bulanov Mark
18
7
45
0
0
0
0
9
Chakur Arseniy
19
1
1
0
0
0
0
49
Denisyuk Andrey
19
26
1771
2
1
2
0
19
Garost Aleksey
20
11
233
0
0
0
0
71
Grivenev Egor
18
12
655
0
0
1
0
23
Kovalevich Maksim
22
22
1837
1
2
6
0
98
Shaula Nikita
18
1
3
0
0
0
0
22
Stefanovich Stanislav
20
7
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Podpaliy Sergey
?
Suvorov Stanislav
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chernik Sergey
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gruzhevskiy Denis
24
1
90
0
0
0
0
14
Lukashevich Illia
26
1
3
0
0
0
0
4
Shestilovskiy Semen
30
1
90
0
0
0
0
19
Sviridenko Ilya
22
1
90
0
0
0
0
80
Yankovski Kirill
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kabyshev Vladislav
23
1
77
0
0
0
0
88
Kovalevich Denis
21
1
90
0
0
0
0
87
Martinkevich Vadim
20
1
90
0
0
0
0
4
Podbereznyi Daniil
21
1
68
0
0
0
0
77
Sotnikov Nikolay
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chakur Arseniy
19
1
14
0
0
0
0
49
Denisyuk Andrey
19
1
88
0
0
0
0
23
Kovalevich Maksim
22
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Podpaliy Sergey
?
Suvorov Stanislav
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chernik Sergey
36
21
1890
0
0
2
0
16
Dovnar Nikita
18
0
0
0
0
0
0
1
Gurinovich Rustam
18
0
0
0
0
0
0
35
Malashchitsky Igor
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Basalyga Yuriy
20
1
90
0
0
0
0
55
Dubovskiy Pavel
19
0
0
0
0
0
0
12
Gruzhevskiy Denis
24
25
1755
0
1
2
0
5
Korshun Nikita
17
0
0
0
0
0
0
90
Kukushkin Georgiy
18
0
0
0
0
0
0
14
Lukashevich Illia
26
13
620
0
0
2
0
2
Makarenko Andrey
22
21
1568
0
1
5
0
4
Shestilovskiy Semen
30
14
1001
0
0
2
0
22
Shulyak Dmitriy
22
1
36
0
0
0
0
19
Sviridenko Ilya
22
25
1286
0
1
4
0
80
Yankovski Kirill
25
23
1841
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burko Maksim
20
10
664
0
0
5
0
10
Kabyshev Andrey
21
0
0
0
0
0
0
17
Kabyshev Vladislav
23
26
1784
3
0
1
0
88
Kovalevich Denis
21
28
2453
5
1
3
0
87
Martinkevich Vadim
20
25
2088
1
1
5
0
4
Podbereznyi Daniil
21
1
68
0
0
0
0
11
Prigodich Vyacheslav
20
6
50
0
0
0
0
77
Sotnikov Nikolay
19
21
1662
1
0
4
0
30
Yarmolich Anatoly
19
0
0
0
0
0
0
99
Zenkov Ivan
21
25
2056
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bulanov Mark
18
7
45
0
0
0
0
9
Chakur Arseniy
19
2
15
0
0
0
0
49
Denisyuk Andrey
19
27
1859
2
1
2
0
19
Garost Aleksey
20
11
233
0
0
0
0
71
Grivenev Egor
18
12
655
0
0
1
0
23
Kovalevich Maksim
22
23
1860
1
2
6
0
98
Shaula Nikita
18
1
3
0
0
0
0
22
Stefanovich Stanislav
20
7
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Podpaliy Sergey
?
Suvorov Stanislav
31