Bóng đá, Kazakhstan: Shakhter Karagandy trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Shakhter Karagandy
Sân vận động:
Shakhter Stadion
(Karaganda)
Sức chứa:
19 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Karpikov Daniil
21
1
5
0
0
0
0
1
Shabanov Andrey
38
3
270
0
0
0
0
40
Tsuprikov Egor
27
20
1796
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adams Lionel
30
6
470
0
0
1
2
18
Altynkhan Ansar
21
5
99
1
0
1
0
60
Campo Francisco
24
8
627
0
0
1
0
16
Kybyray Yeskendir
27
9
479
0
0
3
0
68
Migunov Alexandr
19
9
532
0
0
1
0
6
Nikolic Milos
30
4
188
0
0
2
0
4
Ryzhuk Dmytro
32
23
2070
0
0
3
0
15
Savkiv Bogdan
23
18
1253
0
0
4
1
5
Stamenkovic Filip
26
20
1735
0
0
3
0
27
Zubaydilda Shakhsultan
23
3
197
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdulla Aybar
22
17
975
1
0
6
0
2
Alishauskas Egor
26
9
608
0
0
3
0
20
Bachek Dmitriy
23
7
134
0
0
0
0
88
Canas Roger
34
22
1961
2
0
8
0
7
Drachenko Maksym
34
6
232
0
0
1
0
21
Ilic Jovan
24
10
816
0
0
3
0
19
Kozlov Evgeni
29
12
549
1
0
2
0
17
Lisakovich Dmitry
25
11
454
1
0
0
0
8
Nazymkhanov Abylaykhan
22
20
1319
1
0
2
0
23
Tutkyshev Ruslan
25
6
95
0
0
0
0
44
Tyulyubay Almas
23
17
1200
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ashortia Imeda
28
24
1663
4
0
2
0
97
Djokic Milan
27
10
799
1
0
2
0
29
Takhanov Daniyal
19
6
103
0
0
0
0
9
Tattybaev Aydos
34
16
708
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Finonchenko Andrey
42
Jarosik Jiri
47
Soloshenko Igor
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shabanov Andrey
38
1
90
0
0
0
0
40
Tsuprikov Egor
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Altynkhan Ansar
21
1
5
0
0
0
0
16
Kybyray Yeskendir
27
1
42
0
0
0
0
68
Migunov Alexandr
19
2
147
0
0
0
0
6
Nikolic Milos
30
1
90
0
0
0
0
4
Ryzhuk Dmytro
32
2
180
0
0
0
0
15
Savkiv Bogdan
23
2
139
0
0
2
0
5
Stamenkovic Filip
26
3
270
0
0
1
0
27
Zubaydilda Shakhsultan
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdulla Aybar
22
2
53
0
0
0
0
2
Alishauskas Egor
26
1
20
0
0
1
0
88
Canas Roger
34
3
270
2
0
1
0
7
Drachenko Maksym
34
2
79
0
0
0
0
21
Ilic Jovan
24
2
176
0
0
1
0
19
Kozlov Evgeni
29
2
112
1
0
0
0
17
Lisakovich Dmitry
25
2
40
0
0
0
0
8
Nazymkhanov Abylaykhan
22
3
155
0
0
0
0
23
Tutkyshev Ruslan
25
1
20
0
0
0
0
44
Tyulyubay Almas
23
2
154
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ashortia Imeda
28
3
174
0
0
0
0
97
Djokic Milan
27
2
142
1
0
0
0
29
Takhanov Daniyal
19
1
20
0
0
0
0
9
Tattybaev Aydos
34
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Finonchenko Andrey
42
Jarosik Jiri
47
Soloshenko Igor
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Karpikov Daniil
21
1
5
0
0
0
0
76
Loshkarev Vladislav
20
0
0
0
0
0
0
1
Shabanov Andrey
38
4
360
0
0
0
0
40
Tsuprikov Egor
27
21
1886
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adams Lionel
30
6
470
0
0
1
2
18
Altynkhan Ansar
21
6
104
1
0
1
0
60
Campo Francisco
24
8
627
0
0
1
0
16
Kybyray Yeskendir
27
10
521
0
0
3
0
68
Migunov Alexandr
19
11
679
0
0
1
0
6
Nikolic Milos
30
5
278
0
0
2
0
4
Ryzhuk Dmytro
32
25
2250
0
0
3
0
15
Savkiv Bogdan
23
20
1392
0
0
6
1
5
Stamenkovic Filip
26
23
2005
0
0
4
0
27
Zubaydilda Shakhsultan
23
4
287
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdulla Aybar
22
19
1028
1
0
6
0
2
Alishauskas Egor
26
10
628
0
0
4
0
20
Bachek Dmitriy
23
7
134
0
0
0
0
88
Canas Roger
34
25
2231
4
0
9
0
7
Drachenko Maksym
34
8
311
0
0
1
0
21
Ilic Jovan
24
12
992
0
0
4
0
19
Kozlov Evgeni
29
14
661
2
0
2
0
17
Lisakovich Dmitry
25
13
494
1
0
0
0
8
Nazymkhanov Abylaykhan
22
23
1474
1
0
2
0
23
Tutkyshev Ruslan
25
7
115
0
0
0
0
44
Tyulyubay Almas
23
19
1354
0
0
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ashortia Imeda
28
27
1837
4
0
2
0
97
Djokic Milan
27
12
941
2
0
2
0
49
Komikov Maxim
?
0
0
0
0
0
0
29
Takhanov Daniyal
19
7
123
0
0
0
0
9
Tattybaev Aydos
34
17
769
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Finonchenko Andrey
42
Jarosik Jiri
47
Soloshenko Igor
45