Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Shabab Al-Ahli Dubai trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Shabab Al-Ahli Dubai
Sân vận động:
Al Rashid Stadium
(Dubai)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
AFC Champions League
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Meqebaali Hamad
21
5
409
0
0
0
0
12
Hamza Hassan
30
2
132
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Iago
32
2
29
0
0
0
0
25
Igor Gomes
23
1
14
0
0
0
0
17
Planic Bogdan
32
6
537
1
0
1
0
13
Renan
22
6
540
0
0
1
0
16
Rikelme
21
6
425
0
0
1
0
50
Suleiman Saeed
25
4
360
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ghassani Yahya
26
3
118
0
1
0
0
26
Al Nuaimi Eid
25
1
35
0
0
0
0
8
Alvarez Gaston
31
5
139
0
1
0
0
80
Breno Lemos
21
6
446
1
1
0
0
10
Cartabia Federico
31
4
304
2
3
1
0
9
Dabbur Munas
32
5
159
4
0
1
0
66
Ezatolahi Saeid
28
3
134
1
0
0
0
31
Kauan Santos
20
2
180
0
1
0
0
40
Milivojevic Luka
33
6
480
1
0
2
0
7
Suhail Harib
21
6
142
0
0
0
0
57
Yuri
24
6
360
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Azmoun Sardar
29
6
527
6
1
1
1
77
Guilherme
23
6
457
1
4
1
0
19
Mateusao
20
2
29
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Paulo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Meqebaali Hamad
21
1
90
0
0
0
0
12
Hamza Hassan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Iago
32
1
90
0
0
0
0
17
Planic Bogdan
32
2
180
0
0
0
0
13
Renan
22
2
180
0
0
1
0
16
Rikelme
21
2
117
0
0
1
0
50
Suleiman Saeed
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ghassani Yahya
26
1
20
0
0
0
0
26
Al Nuaimi Eid
25
1
1
0
0
0
0
8
Alvarez Gaston
31
1
71
0
0
0
0
80
Breno Lemos
21
2
110
0
0
0
0
10
Cartabia Federico
31
1
45
0
1
1
0
9
Dabbur Munas
32
2
180
0
0
0
0
31
Kauan Santos
20
2
136
0
0
0
0
40
Milivojevic Luka
33
2
180
0
0
1
0
97
Radi Anas
21
1
19
0
0
0
0
7
Suhail Harib
21
1
71
0
0
0
0
57
Yuri
24
2
170
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Azmoun Sardar
29
1
71
2
0
0
0
77
Guilherme
23
1
1
0
0
0
0
19
Mateusao
20
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Paulo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Meqebaali Hamad
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Igor Gomes
23
1
1
0
0
0
0
17
Planic Bogdan
32
1
90
0
0
0
0
13
Renan
22
1
90
0
0
0
0
16
Rikelme
21
1
46
0
0
1
0
50
Suleiman Saeed
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Breno Lemos
21
1
90
0
0
0
0
10
Cartabia Federico
31
1
46
1
0
0
0
9
Dabbur Munas
32
1
59
0
0
0
0
31
Kauan Santos
20
1
45
0
0
0
0
40
Milivojevic Luka
33
1
90
0
0
0
0
7
Suhail Harib
21
1
10
0
0
0
0
57
Yuri
24
1
81
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Azmoun Sardar
29
1
32
1
0
0
0
77
Guilherme
23
1
90
0
0
1
0
19
Mateusao
20
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Paulo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hamza Hassan
30
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Abaelaziz Bader
23
1
106
0
0
0
0
5
Abbas Walid
39
1
15
0
0
0
0
17
Planic Bogdan
32
2
210
0
0
0
0
13
Renan
22
2
210
0
0
0
0
16
Rikelme
21
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ghassani Yahya
26
2
210
2
0
0
0
26
Al Nuaimi Eid
25
1
61
0
0
0
0
8
Alvarez Gaston
31
2
61
0
0
0
0
80
Breno Lemos
21
2
177
0
0
0
0
10
Cartabia Federico
31
2
142
0
0
1
0
9
Dabbur Munas
32
1
58
0
0
0
0
31
Kauan Santos
20
2
151
0
0
1
0
40
Milivojevic Luka
33
2
184
0
0
0
0
7
Suhail Harib
21
2
69
0
1
0
0
57
Yuri
24
2
87
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Azmoun Sardar
29
2
94
1
0
0
0
77
Guilherme
23
2
124
0
0
0
0
19
Mateusao
20
2
70
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Paulo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Meqebaali Hamad
21
1
90
0
0
0
0
12
Hamza Hassan
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abbas Walid
39
3
226
0
0
0
0
2
Iago
32
3
266
0
0
0
0
25
Igor Gomes
23
2
180
0
0
0
0
4
Marzooq Mohammed
35
1
2
0
0
1
0
17
Planic Bogdan
32
1
89
0
0
1
0
13
Renan
22
1
90
0
1
0
0
16
Rikelme
21
3
166
0
0
0
0
50
Suleiman Saeed
25
3
181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ghassani Yahya
26
2
108
0
0
0
0
26
Al Nuaimi Eid
25
3
171
1
0
3
0
8
Alvarez Gaston
31
2
180
0
0
0
0
80
Breno Lemos
21
4
166
0
0
1
0
10
Cartabia Federico
31
3
165
1
0
0
0
9
Dabbur Munas
32
3
209
1
1
0
0
66
Ezatolahi Saeid
28
4
250
1
0
0
0
31
Kauan Santos
20
2
180
0
0
0
0
40
Milivojevic Luka
33
2
19
1
0
0
0
7
Suhail Harib
21
4
263
1
1
1
0
57
Yuri
24
4
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Azmoun Sardar
29
3
180
1
0
0
0
77
Guilherme
23
3
132
1
1
0
0
19
Mateusao
20
4
292
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Paulo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Meqebaali Hamad
21
8
679
0
0
0
0
12
Hamza Hassan
30
8
702
0
0
1
0
55
Naser Majed
40
0
0
0
0
0
0
23
Waleed Rakan
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Abaelaziz Bader
23
1
106
0
0
0
0
5
Abbas Walid
39
4
241
0
0
0
0
Al Maqableh Youssef
19
0
0
0
0
0
0
2
Iago
32
6
385
0
0
0
0
25
Igor Gomes
23
4
195
0
0
0
0
37
Jamil Ahmed
25
0
0
0
0
0
0
4
Marzooq Mohammed
35
1
2
0
0
1
0
17
Planic Bogdan
32
12
1106
1
0
2
0
13
Renan
22
12
1110
0
1
2
0
16
Rikelme
21
13
836
0
0
3
0
50
Suleiman Saeed
25
9
721
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ghassani Yahya
26
8
456
2
1
0
0
26
Al Nuaimi Eid
25
6
268
1
0
3
0
8
Alvarez Gaston
31
10
451
0
1
0
0
80
Breno Lemos
21
15
989
1
1
1
0
10
Cartabia Federico
31
11
702
4
4
3
0
9
Dabbur Munas
32
12
665
5
1
1
0
66
Ezatolahi Saeid
28
7
384
2
0
0
0
31
Kauan Santos
20
9
692
0
1
1
0
40
Milivojevic Luka
33
13
953
2
0
3
0
97
Radi Anas
21
1
19
0
0
0
0
7
Suhail Harib
21
14
555
1
2
1
0
57
Yuri
24
15
803
4
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Azmoun Sardar
29
13
904
11
1
1
1
77
Guilherme
23
13
804
2
5
2
0
19
Mateusao
20
10
447
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Paulo
54