Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Sarajevo Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Sarajevo Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aleksic Ema
19
1
90
0
0
0
0
1
Hasanbegovic Envera
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bratovic Dalal
18
2
136
0
0
0
0
4
Smiljkovic Miljana
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hadzihajdarevic Uma
16
1
1
0
0
0
0
17
Krso Amela
33
2
180
1
1
0
0
14
Medic Merjema
25
2
118
1
0
0
0
32
Pezelj Petra
26
2
179
0
0
1
0
15
Piskic Zerina
27
2
53
0
0
0
0
6
Velagic Djula
23
2
126
0
0
0
0
9
Vujadin Nikolina
29
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hadzikadunic Lina
17
1
18
0
0
0
0
77
Kameric Alma
28
2
136
0
0
0
0
11
Krajnic Alma
21
2
173
1
0
1
0
24
Milanovic Zlata
27
1
45
0
0
0
0
10
Spahic Alisa
34
2
180
0
0
0
0
20
Terzic Veronika
24
2
48
0
0
0
0
8
Zukic Ajla
23
2
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurem Samira
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aleksic Ema
19
1
90
0
0
0
0
21
Golubovic Nadija
17
0
0
0
0
0
0
1
Hasanbegovic Envera
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bratovic Dalal
18
2
136
0
0
0
0
18
Kuljanin Mia
25
0
0
0
0
0
0
5
Mirkovic Natalija
17
0
0
0
0
0
0
4
Smiljkovic Miljana
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdukic Amila
17
0
0
0
0
0
0
7
Hadzihajdarevic Uma
16
1
1
0
0
0
0
17
Krso Amela
33
2
180
1
1
0
0
14
Medic Merjema
25
2
118
1
0
0
0
32
Pezelj Petra
26
2
179
0
0
1
0
15
Piskic Zerina
27
2
53
0
0
0
0
6
Velagic Djula
23
2
126
0
0
0
0
9
Vujadin Nikolina
29
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hadzikadunic Lina
17
1
18
0
0
0
0
77
Kameric Alma
28
2
136
0
0
0
0
11
Krajnic Alma
21
2
173
1
0
1
0
24
Milanovic Zlata
27
1
45
0
0
0
0
10
Spahic Alisa
34
2
180
0
0
0
0
20
Terzic Veronika
24
2
48
0
0
0
0
8
Zukic Ajla
23
2
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurem Samira
52