Bóng đá, Tây Ban Nha: Sevilla FC Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sevilla FC Nữ
Sân vận động:
Estadio Jesus Navas
(Sevilla)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Yolanda
26
1
90
0
0
0
0
1
Sullastres Esther
31
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Corrales Lucia
18
8
669
0
1
0
0
19
Gomes Diana
26
10
852
0
0
2
0
14
Martin Vazquez Nazaret
22
5
186
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnaiz Iris
30
9
660
0
1
0
0
10
Cortes Millaray
20
6
192
0
0
0
0
17
Garcia Debora
35
10
747
0
0
2
0
21
Gili Giner Gemma
30
10
809
0
1
0
0
8
Gonzalez Pamela
29
7
475
0
0
1
0
5
Llamas Eva
32
10
900
0
0
2
0
20
Partido Paula
19
8
258
0
0
0
0
6
Redondo Alicia
23
10
817
0
1
1
0
34
Torres Julia
?
2
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cerrato Alba
17
5
58
0
0
0
0
9
Kanteh Cham Fatoumata
27
9
442
4
0
1
0
30
Lopez Alba
20
7
169
0
0
0
0
18
Moral Lucia
20
6
341
0
0
3
1
23
Morcillo Raquel
25
9
689
1
0
3
0
22
Padilla Natalia
22
10
731
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada David
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Yolanda
26
1
90
0
0
0
0
31
Martin Amor
16
0
0
0
0
0
0
1
Sullastres Esther
31
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Corrales Lucia
18
8
669
0
1
0
0
26
Estevez Alba
19
0
0
0
0
0
0
19
Gomes Diana
26
10
852
0
0
2
0
28
Lozano Elena
19
0
0
0
0
0
0
14
Martin Vazquez Nazaret
22
5
186
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnaiz Iris
30
9
660
0
1
0
0
10
Cortes Millaray
20
6
192
0
0
0
0
17
Garcia Debora
35
10
747
0
0
2
0
21
Gili Giner Gemma
30
10
809
0
1
0
0
8
Gonzalez Pamela
29
7
475
0
0
1
0
5
Llamas Eva
32
10
900
0
0
2
0
20
Partido Paula
19
8
258
0
0
0
0
6
Redondo Alicia
23
10
817
0
1
1
0
Tagnaout Fatima
25
0
0
0
0
0
0
34
Torres Julia
?
2
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cerrato Alba
17
5
58
0
0
0
0
9
Kanteh Cham Fatoumata
27
9
442
4
0
1
0
30
Lopez Alba
20
7
169
0
0
0
0
18
Moral Lucia
20
6
341
0
0
3
1
23
Morcillo Raquel
25
9
689
1
0
3
0
22
Padilla Natalia
22
10
731
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Losada David
42