Bóng đá, Tây Ban Nha: Sevilla FC B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sevilla FC B
Sân vận động:
Estadio Jesus Navas
(Sevilla)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arbol Matias
22
3
270
0
0
0
0
31
Flores Alberto
21
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benavides Dario
21
12
1027
1
0
4
1
24
Castrin
21
11
828
0
0
4
1
5
Hormigo Iturralde Diego
21
11
714
0
0
0
1
14
Jalade Robert
19
1
7
0
0
0
0
4
Martinez Ramon
22
12
1029
1
0
4
0
19
Martinez Sergio
20
9
270
0
0
2
0
3
Mascaro Leo
21
3
12
0
0
0
0
15
Munoz Iker
20
2
8
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bueno Sebastian Manuel
20
11
990
1
0
1
0
8
Collado Alberto
19
11
816
1
0
2
0
21
Cortez Juan
19
1
0
1
0
0
0
27
Guillen Nico
16
4
32
0
0
0
0
27
Idumbo Stanis
Chấn thương cơ
19
1
69
1
0
0
0
6
Rivera Pablo
20
11
737
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonetti Leandro
21
9
665
2
0
2
0
23
Dominguez Israel
21
10
602
3
0
2
0
7
Fernandez Alexandro
21
3
35
0
0
0
0
28
Flores Alexis Ciria
16
5
113
0
0
0
0
9
Mejia Mateo
21
9
673
3
0
3
0
11
Oso
21
10
876
0
0
2
0
32
Pascual Alvaro
22
11
446
3
0
0
0
20
Sierra Miguel
20
9
369
0
0
1
0
30
Sow Ibrahim
17
11
397
1
0
0
0
33
Villar Iker
18
1
2
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arbol Matias
22
3
270
0
0
0
0
31
Flores Alberto
21
9
810
0
0
2
0
26
Romero Rafael
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benavides Dario
21
12
1027
1
0
4
1
24
Castrin
21
11
828
0
0
4
1
5
Hormigo Iturralde Diego
21
11
714
0
0
0
1
14
Jalade Robert
19
1
7
0
0
0
0
35
Lopez David
?
0
0
0
0
0
0
4
Martinez Ramon
22
12
1029
1
0
4
0
19
Martinez Sergio
20
9
270
0
0
2
0
3
Mascaro Leo
21
3
12
0
0
0
0
15
Munoz Iker
20
2
8
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bueno Sebastian Manuel
20
11
990
1
0
1
0
8
Collado Alberto
19
11
816
1
0
2
0
21
Cortez Juan
19
1
0
1
0
0
0
27
Guillen Nico
16
4
32
0
0
0
0
27
Idumbo Stanis
Chấn thương cơ
19
1
69
1
0
0
0
6
Rivera Pablo
20
11
737
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonetti Leandro
21
9
665
2
0
2
0
18
Colomer Carlos
19
0
0
0
0
0
0
23
Dominguez Israel
21
10
602
3
0
2
0
7
Fernandez Alexandro
21
3
35
0
0
0
0
28
Flores Alexis Ciria
16
5
113
0
0
0
0
9
Mejia Mateo
21
9
673
3
0
3
0
11
Oso
21
10
876
0
0
2
0
32
Pascual Alvaro
22
11
446
3
0
0
0
31
Pochito
21
0
0
0
0
0
0
20
Sierra Miguel
20
9
369
0
0
1
0
29
Sow Bakary
18
0
0
0
0
0
0
30
Sow Ibrahim
17
11
397
1
0
0
0
33
Villar Iker
18
1
2
0
0
0
0