Bóng đá, Ý: Sestri Levante trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Sestri Levante
Sân vận động:
Giuseppe Sivori
(Sestri Levante)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anacoura Joyce
30
15
1350
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Furno Cristian
21
15
1350
0
0
2
0
43
Montebugnoli Matteo
22
10
726
0
0
1
1
23
Nenci Omar
20
6
376
0
0
0
0
4
Pane Massimilano
32
8
720
1
0
0
0
53
Pittino Tommaso
19
7
519
0
0
0
0
27
Podda Lorenzo
21
13
1133
0
0
5
1
95
Primasso Andrea
19
7
427
0
0
1
0
5
Valentini Nahuel
36
11
990
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brunet Juan
26
8
586
0
0
1
0
8
Conti Francesco
20
15
1202
2
0
0
0
28
Giorno Francesco
31
7
369
0
0
1
0
25
Nunziatini Francesco
21
10
737
0
0
1
0
14
Oneto Edoardo
28
6
197
0
0
1
0
86
Raggio Garibaldi Silvano
35
11
351
0
0
1
0
18
Rosetti Carlos
19
9
503
0
0
2
0
30
Sgambelluri Diego
19
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brugognone Giuseppe
19
7
378
0
0
0
0
10
Clemenza Luca
27
14
1057
1
0
3
0
11
De Felice Francesco
28
8
285
0
0
1
0
7
Durmush Mert
19
9
352
0
0
1
0
9
Parravicini Nicolas
27
14
1116
3
0
1
0
19
Pavanello Andrea
19
12
174
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anacoura Joyce
30
15
1350
0
0
3
0
22
Fusco Eugenio
21
0
0
0
0
0
0
12
Sias Francesco
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Furno Cristian
21
15
1350
0
0
2
0
43
Montebugnoli Matteo
22
10
726
0
0
1
1
23
Nenci Omar
20
6
376
0
0
0
0
4
Pane Massimilano
32
8
720
1
0
0
0
53
Pittino Tommaso
19
7
519
0
0
0
0
27
Podda Lorenzo
21
13
1133
0
0
5
1
95
Primasso Andrea
19
7
427
0
0
1
0
77
Raineri Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
13
Santovito Riccardo
25
0
0
0
0
0
0
5
Valentini Nahuel
36
11
990
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brunet Juan
26
8
586
0
0
1
0
33
Calloni Riccardo
18
0
0
0
0
0
0
8
Conti Francesco
20
15
1202
2
0
0
0
28
Giorno Francesco
31
7
369
0
0
1
0
25
Nunziatini Francesco
21
10
737
0
0
1
0
14
Oneto Edoardo
28
6
197
0
0
1
0
86
Raggio Garibaldi Silvano
35
11
351
0
0
1
0
18
Rosetti Carlos
19
9
503
0
0
2
0
30
Sgambelluri Diego
19
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brugognone Giuseppe
19
7
378
0
0
0
0
10
Clemenza Luca
27
14
1057
1
0
3
0
11
De Felice Francesco
28
8
285
0
0
1
0
7
Durmush Mert
19
9
352
0
0
1
0
36
Gallastroni Ruben
18
0
0
0
0
0
0
9
Parravicini Nicolas
27
14
1116
3
0
1
0
19
Pavanello Andrea
19
12
174
0
0
1
0