Bóng đá, Thụy Sĩ: Servette Geneve FC Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Servette Geneve FC Nữ
Sân vận động:
Stade de la Fontenette
(Carouge)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bottega Mickaela
30
3
270
0
0
0
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
24
11
805
0
0
2
0
4
Felber Laura
23
9
551
0
0
0
0
18
Jelencic Ana
30
9
753
1
0
3
0
24
Marchao Joana
28
9
558
1
0
0
0
23
Muratovic Amina
18
8
479
0
0
1
0
13
Revelli Manon
22
11
707
0
0
0
0
2
Tufo Laura
23
10
438
1
0
0
0
22
Wallin Chiara
17
2
50
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clemaron Maeva
32
9
723
1
0
1
0
10
El Ghazouani Imene
24
10
658
3
0
0
0
8
Gimenez Yenifer
28
3
158
0
0
0
0
5
Mauron Sandrine
27
9
644
2
0
0
0
7
Saoud Imane
22
10
701
2
0
0
0
19
Serrano Castano Paula
33
7
542
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jonusaite Rimante
21
9
299
1
0
1
0
9
Korhonen Cassandra
26
9
657
4
0
1
0
29
Lazaro Torres del Molino Paloma
31
10
560
0
0
3
0
17
Simonsson Therese
26
10
573
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barcala Garcia Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bottega Mickaela
30
3
270
0
0
0
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
24
4
360
0
0
0
0
4
Felber Laura
23
1
45
0
0
0
0
18
Jelencic Ana
30
4
316
0
0
1
0
24
Marchao Joana
28
4
327
1
0
0
0
23
Muratovic Amina
18
4
188
0
0
0
0
13
Revelli Manon
22
3
83
1
0
0
0
2
Tufo Laura
23
4
270
0
1
0
0
22
Wallin Chiara
17
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clemaron Maeva
32
2
113
0
0
0
0
10
El Ghazouani Imene
24
4
135
0
0
0
0
5
Mauron Sandrine
27
2
165
0
0
0
0
7
Saoud Imane
22
4
263
1
0
1
0
19
Serrano Castano Paula
33
4
339
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jonusaite Rimante
21
4
153
2
0
0
0
9
Korhonen Cassandra
26
4
345
1
0
0
0
29
Lazaro Torres del Molino Paloma
31
2
85
0
0
0
0
17
Simonsson Therese
26
4
249
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barcala Garcia Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bottega Mickaela
30
6
540
0
0
0
0
1
Korpela Tinja-Riikka
38
9
810
0
0
0
0
31
Laubscher Leyla
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bourma Daina
24
15
1165
0
0
2
0
4
Felber Laura
23
10
596
0
0
0
0
18
Jelencic Ana
30
13
1069
1
0
4
0
24
Marchao Joana
28
13
885
2
0
0
0
23
Muratovic Amina
18
12
667
0
0
1
0
13
Revelli Manon
22
14
790
1
0
0
0
2
Tufo Laura
23
14
708
1
1
0
0
22
Wallin Chiara
17
3
51
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clemaron Maeva
32
11
836
1
0
1
0
10
El Ghazouani Imene
24
14
793
3
0
0
0
8
Gimenez Yenifer
28
3
158
0
0
0
0
5
Mauron Sandrine
27
11
809
2
0
0
0
7
Saoud Imane
22
14
964
3
0
1
0
19
Serrano Castano Paula
33
11
881
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jonusaite Rimante
21
13
452
3
0
1
0
9
Korhonen Cassandra
26
13
1002
5
0
1
0
29
Lazaro Torres del Molino Paloma
31
12
645
0
0
3
0
36
Morales Alexia
17
0
0
0
0
0
0
17
Simonsson Therese
26
14
822
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barcala Garcia Jose
?